Users Guide
S dng mn hnh ca bn | 27
Menu
Chn ty chn ny đ chỉnh các ci đt ca menu OSD
chẳng hn như ngôn ng menu OSD, thi lưng m
menu ny tip tc hin thị trên mn hnh, v.v...
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16H Energy Use
Auto Adjust
Input Source
Color
English
20
20 s
Unlock
Display
Language
Transparency
Timer
Lock
Reset Menu
Menu
Audio
Language
(Ngôn ngữ)
Tùy chọn Language (Ngôn ng) sẽ ci mn hnh OSD
sang mt trong tám th ting sau (Anh, Tây Ban Nha,
Pháp, Đc, Bồ Đo Nha Braxin, Nga, Hoa Giản th hoc
Nht).
Transparency
(Đ trong suốt)
Chn ty chn ny đ đổi đ trong sut menu bng cách
nhn các nt v từ 0 đn 100.
Timer (Hẹn gi)
OSD Hold Time (Gi gi menu OSD): ci thi lưng m
menu OSD sẽ vn hot đng sau ln nht nt gn nht.
S dng hoc đ chỉnh con trưt tăng thêm 1 giây,
từ 5 đn 60 giây.
Lock (Khóa)
Kim soát ngưi dng truy cp vo các điu chỉnh. Khi đ
chn Lock (Kha), bn không đưc php thc hiện các
điu chỉnh ngưi dng. Tt cả các nt đu bị kha.
LƯU Ý:
∞
Lock (Kha) – Kha mm (qua menu OSD) hoc kha
cng (nhn v gi nt bên trong nt nguồn trong
10 giây)
∞
Unlock (M kha) – Chỉ m kha cng (nhn v gi nt
bên trong nt nguồn trong 10 giây)
Reset Menu
(Thit lp li cài
đt menu)
Thit lp li mi ci đt OSD v giá trị mc định gc.