Users Guide
26 | S dng mn hnh ca bn
Reset Display
(Thit lp li cài
đt màn hình)
Chn ty chn ny đ phc hồi các ci đt mc định ca
mn hnh.
Audio
(Âm thanh)
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16H Energy Use
Volume
Auto Adjust
Input Source
50
PC Audio
Audio Source
Speaker
Audio
Reset Audio
Enable
Color
Volume
(Âm lưng)
Dng các nt đ chỉnh âm lưng. Ti thiu l ‘0’ (-). Ti đa
l ‘100’ (+).
Audio Source
(Ngun âm
thanh)
Cho php bn ci ch đ Nguồn âm thanh sang:
∞
PC Audio (Âm thanh PC)
∞
HDMI (Giao diện đa phương tiện đ nt cao)
Speaker (Loa)
Cho php bn bt hoc tt chc năng loa.
Reset Audio
(Cài li âm
thanh)
Chn ty chn ny đ phc hồi các ci đt mc định ca
mn hnh.
Energy
(Năng lưng)
Brightness / Contrast
Display
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16H Energy Use
Power Button LED
Auto Adjust
Input Source
Color
On During Active
Energy
Reset Energy
Audio
Power Button
LED (Đèn LED
nút ngun)
Cho php bn ci đèn báo LED nguồn sang On During
Active (Bt trong khi hot đng) hoc Off During Active (Tt
trong khi hot đng) đ tit kiệm điện.
Reset Energy
(Cài li năng
lưng)
Chn ty chn ny đ phc hồi Energy settings (Ci đt
năng lưng) mc định.