Users Guide
S dng mn hnh ca bn | 25
Display (Hin
th)
S dng Display (Hin thị) đ chỉnh hnh.
Brightness / Contrast
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16H Energy Use
Auto Adjust
Input Source
Color
Wide 16:9
50
50
50
50
23
Normal
Display
Aspect Ratio
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Dynamic Contrast
Response Time
Reset Display
Audio
Aspect Ratio (Tỷ
l khung hình)
Chỉnh tỷ lệ hnh sang Wide 16:9 (Rng 16:9), 4:3 hoc 5:4.
Horizontal
Position
(V tr ngang)
Dng các nt hoc đ chỉnh hnh ảnh sang trái v
phải. Ti thiu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
Vertical Position
(V tr dọc)
Dng các nt hoc đ chỉnh hnh ảnh lên v xung.
Ti thiu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
Sharpness
(Đ sắc nét)
Tính năng ny c th gip hnh ảnh trông sc nt hoc
mm mi hơn. Dng hoc đ chỉnh đ sc nt từ ‘0’
đn ‘100’.
Pixel Clock
(Đng h đim
ảnh)
Các điu chỉnh Pha v Đồng hồ đim ảnh cho php chỉnh
mn hnh sang la chn ưu tiên ca bn. Dng các nt
hoc đ chỉnh cht lưng hnh ảnh tt nht. Ti thiu l
‘0’ (-). Ti đa l ‘100’ (+).
Phase (Pha)
Nu chưa đt đưc kt quả mong mun qua việc điu
chỉnh Pha, hy s dng điu chỉnh Đồng hồ đim ảnh (thô)
v sau đ s dng li Pha (mịn). Ti thiu l '0' (-). Ti đa
l '100' (+).
Dynamic
Contrast
(Đ tương phản
đng)
Cho php bn tăng đ tương phản đ mang li cht lưng
hnh ảnh sc nt v chi tit hơn.
Nhn nt đ ci Dynamic Contrast (Đ tương phản
đng)" sang On (Bt)" hoc "Off (Tt)".
LƯU Ý: Dynamic Contrast (Đ tương phản đng) cung
cp đ tương phản cao hơn nu bn chn ch đ ci sn
Game (Trò chơi) hoc Movie (Phim).
Response Time
(Thi gian hi
đáp)
Ngưi dng c th chn gia Fast (Nhanh) hoc Normal
(Thưng).