Users Guide

S dng mn hnh ca bn | 23
Preset Modes
(Ch đ cài sẵn)
Khi chn Preset Modes (Ch đ ci sn), bn c th chn
Standard (Chun), Multimedia (Đa phương tiện), Movie
(Phim), Game (Trò chơi), Paper (Văn bản), Warm (Nng),
Cool (Ngui) hoc Custom Color (Mu ty chỉnh) từ danh
sách.
Standard (Chun): Np các ci đt mu mc định ca
mn hnh. Đây l ch đ ci sn mc định.
Multimedia (Đa phương tiện): Np ci đt mu sc l
tưng cho các ng dng đa phương tiện.
Movie (Phim): Np ci đt mu sc l tưng đ xem
phim.
Game (Trò chơi): Np ci đt mu sc l tưng cho hu
ht các ng dng chơi game.
Paper: Np các ci đt đ sáng v đ sc nt l tưng
đ đc văn bản. Kt hp phông nn văn bản đ mô
phỏng phương tiện văn bản m không ảnh hưng đn
các hnh mu. Chỉ áp dng cho định dng đu vo RGB.
Warm (Nng): Tăng nhiệt đ mu. Mn hnh hin thị
nng hơn vi sc đỏ/vng.
Cool (Ngui): Giảm nhiệt đ mu. Mn hnh hin thị
ngui hơn vi sc xanh lam.
Custom Color (Mu ty chỉnh): Cho php bn chỉnh th
công các ci đt mu sc.
Nhn các nt v đ chỉnh ba gia trị mu (Đỏ, Lc,
Lam) v to ch đ mu riêng ci sn ca bn.
Brightness / Contrast
Display
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16H Energy Use
Preset Modes
Auto Adjust
Input Source
Color
Standard
Multimedia
Movie
Game
Paper
Warm
Cool
Custom Color
Input Color Format
Reset Color
Audio