Users Guide

S dng mn hnh ca bn | 17
Nút mt trước Mô tả
1
Shortcut key (Phím tăt) /
Preset Modes (Chê đô cai
săn)
Dung nut nay đê chon từ danh sách chê đô cai
săn.
Shortcut key/Volume
(Phím tt/Âm lưng)
Dng các nt đ chỉnh âm lưng. Ti thiu l ‘0’ (-).
Ti đa l ‘100’ (+).
Menu
Dng nt MENU ny đ bt menu Hin thị trên
mn hnh (OSD) v chn menu OSD. Xem Truy
cp menu OSD.
Exit (Thoát)
Dng nt ny đ tr v menu chính hoc thoát
menu chính OSD.
2&3
Nt bt/tt nguồn (kèm theo
đèn báo LED)
Dng nt Power (Ngun) đ On (Bt) v Off (Tắt)
mn hnh.
Đèn trng mt mu cho bit mn hnh đang Bt v
hot đng đy đ. Đèn trng nhp nháy cho bit
ch đ tit kiệm điện.
Các nút điều khin menu OSD
Dng các nt  mt trưc mn hnh đ chỉnh ci đt hnh ảnh.
1 234
Nút mt trước Mô tả
1
Lên
Dng nt Lên đ tăng các giá trị hoc chuyn lên.