Sổ hướng dẫn sử dụng Dell S2216H/S2316H Số mẫu: S2216H/S2316H Mẫu quy định: S2216Hc/S2316Hc/S2316Hb
Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo LƯU Ý:LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: LƯU Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối với phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết nguy cơ gây thiệt hại tài sản, tổn thương cơ thể hoặc gây tử vong. _________________________ Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi mà không cần thông báo. © 2015-16 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền.
Mục lục Giới thiệu màn hình.............................................................5 Phụ kiện đóng gói...............................................................................5 Tính năng sản phẩm..........................................................................6 Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển...........................................8 Tính năng Cắm Là Chạy..................................................................
Cài đặt độ phân giải tối đa................................................................32 Sử dụng chức năng Nghiêng...........................................................33 Khắc phục sự cố...............................................................34 Tự kiểm tra.......................................................................................34 Chẩn đoán tích hợp..........................................................................35 Các sự cố thường gặp.................................
Giới thiệu màn hình Phụ kiện đóng gói Màn hình của bạn được gửi kèm các phụ kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bạn đã nhận tất cả các phụ kiện này và Liên hệ Dell nếu thiếu phụ kiện nào. LƯU Ý:Một số phụ kiện có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
∞∞ Cáp HDMI DellTM UltraSharp U2715H Monitor ∞∞ Đĩa chứa driver và tài liệu hướng dẫn ∞∞ Hướng dẫn cài đặt nhanh ∞∞ Thông tin an toàn và quy định Tính năng sản phẩm Màn hình phẳng Dell S2216H_S2316H tích hợp một màn hình tinh thể lỏng (LCD) ma trận hoạt động, bóng bán dẫn màng mỏng (TFT), và đèn nền LED. Các tính năng màn hình bao gồm: ∞∞ S2216H: Hiển thị vùng xem 54,61 cm (đo theo đường chéo). Độ phân giải 1920 x 1080 với khả năng hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân giải thấp hơn.
∞∞ Khử chất chống cháy brôm hóa (BFR)/nhựa PVC. ∞∞ Tỷ lệ tương phản động cao (8.000.000:1). ∞∞ Nguồn điện chờ 0,3 W khi ở chế độ chờ. ∞∞ Phần mềm Energy Gauge hiển thị mức điện năng đang được tiêu thụ bởi màn hình trong thời gian thực.
Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển Mặt trước  1 2 Các nút điều khiển ở mặt trước Nhãn Mô tả 1 Nút chức năng (Để biết thêm thông tin, xem Sử dụng màn hình của bạn) 2 Nút bật/tắt nguồn (kèm theo đèn báo LED) LƯU Ý: Đối với màn hình có mặt vát bóng láng, người dùng nên cân nhắc đến việc lắp đặt màn hình vì mặt vát có thể gây ra phản ứng nhiễu loạn từ các bề mặt sáng và ánh sáng xung quanh.
Mặt sau  4 1 2 3 5 Mặt sau không có giá đỡ màn hình Mặt sau với giá đỡ màn hình Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hình. 2 Khe khóa an toàn Giữ chặt màn hình bằng khóa an toàn (khóa an toàn không kèm theo màn hình). 3 Nhãn số sê ri mã vạch Tham khảo nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ thuật. 4 Khe cắm quản lý cáp Dùng để bố trí các loại cáp bằng cách đặt chúng xuyên qua rãnh này.
Mặt bên Mặt dưới 1 23 4 5 Mặt dưới không có giá đỡ màn hình Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Cổng cắm adapter nguồn Để cắm cáp nguồn màn hình bằng adapter chuyển tiếp DC 12V. 2 Cổng ra âm thanh Kết nối với các loa ngoài (Đặt mua tùy chọn) * 3 Cổng vào âm thanh Cắm cáp âm thanh (Đặt mua tùy chọn) từ thiết bị nguồn vào màn hình. 4 Cổng HDMI Để cắm máy tính vào màn hình qua cáp HDMI. 5 Cổng VGA Để kết nối máy tính với màn hình bằng cáp VGA.
Tính năng Cắm Là Chạy Bạn có thể lắp đặt màn hình vào bất kỳ hệ thống nào tương thích với chuẩn Cắm Là Chạy (Plug and Play). Màn hình tự động cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để hệ thống có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động, bạn có thể chọn các cài đặt khác nếu muốn.
Lắp đặt màn hình Cắm giá đỡ LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. LƯU Ý: Các bước sau áp dụng cho màn hình có giá đỡ. 2 3 Để lắp giá đỡ màn hình: 1. Tháo nắp đậy và đặt màn hình lên đó. 2. Lắp khít hai then cài ở phần trên giá đỡ vào rãnh phía sau màn hình. 3. Ấn giá đỡ cho đến khi nó khóa khít.
Kết nối màn hình CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. LƯU Ý: Không được cắm mọi loại cáp vào máy tính cùng một lúc. Để kết nối màn hình với máy vi tính: 1. Tắt máy tính và ngắt cáp nguồn. 2. Cắm cáp VGA/HDMI/âm thanh từ màn hình vào máy tính.
Cắm cáp âm thanh(Đặt mua tùy chọn) Bố trí các loại cáp Sau khi bạn cắm mọi loại cáp cần thiết vào màn hinh và máy tính, hãy bố trí mọi loại cáp như hình minh họa ở trên. LƯU Ý: Sau khi kết nối các loại cáp, bạn cần phải ngắt kết nối chúng thêm lần nữa để chuyển chúng qua lỗ.
Tháo giá đỡ màn hình LƯU Ý: Để tránh màn hình LCD bị trầy xước trong khi tháo giá đỡ, đảm bảo đặt màn hình trên bề mặt mềm và sạch sẽ. LƯU Ý: Các bước sau áp dụng cho màn hình có giá đỡ. 2 2 3 Để tháo giá đỡ: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Dùng tua vít dài và mảnh để đẩy chốt nhả. 3. Một khi chốt đã được nhả, hãy tháo đế giữ ra khỏi màn hình.
Sử dụng màn hình của bạn Bật nguồn màn hình Nhấn nút để bật màn hình. Sử dụng các nút điều khiển mặt trước Dùng các nút điều khiển ở mặt trước màn hình để chỉnh hình ảnh đang hiển thị.
Nút mặt trước Mô tả 1 Dung nut nay đê chon từ danh sách chê đô cai săn. Shortcut key (Phím tăt) / Preset Modes (Chê đô cai săn) Shortcut key/Volume (Phím tắt/Âm lượng) Menu Exit (Thoát) Dùng các nút để chỉnh âm lượng. Tối thiểu là ‘0’ (-). Tối đa là ‘100’ (+). Dùng nút MENU này để bật menu Hiển thị trên màn hình (OSD) và chọn menu OSD. Xem Truy cập menu OSD. Dùng nút này để trở về menu chính hoặc thoát menu chính OSD. Dùng nút Power (Nguồn) để On (Bật) và Off (Tắt) màn hình.
2 Xuống Dùng nút Xuống để chỉnh (giảm các phạm vi) các mục trong menu OSD. Dùng nút OK để xác nhận lựa chọn của bạn. 3 OK Dùng nút Trở về để trở về menu trước.
Sử dụng menu Hiển thị trên màn hình (OSD) Truy cập menu OSD LƯU Ý: Nếu bạn thay đổi các cài đặt và sau đó tiếp tục chuyển sang một menu khác hoặc thoát menu OSD, màn hình sẽ tự động lưu lại các thay đổi này. Các thay đổi cũng được lưu lại nếu bạn thay đổi các cài đặt và sau đó đợi menu OSD biến mất. 1. Nhấn nút để hiển thị menu chính OSD.
Biểu tượng Menu và Menu phụ Brightness/ Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) Mô tả Dùng menu này để kích hoạt điều chỉnh Brightness/ Contrast (Độ sáng/Độ tương phản). Dell S2X16H Energy Use Brightness / Contrast Auto Adjust Input Source Color Display Audio 75% 75% Energy Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Brightness (Độ sáng) Độ sáng cho phép chỉnh độ sáng của đèn nền. Nhấn nút để tăng độ sáng và nhấn nút sáng (tối thiểu 0/tối đa 100).
Auto Adjust (Chỉnh tự động) Dùng nút này để kích hoạt cài đặt tự động và chỉnh menu. Dell S2X16H Energy Use Brightness / Contrast Press to adjust the screen automatically. Auto Adjust Input Source Color Display Audio Energy Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Hộp thoại sau hiển thị trên màn hình đen khi màn hình tự chỉnh sang đầu vào hiện hành: Auto Adjustment in Progress... Chức năng Chỉnh tự động cho phép màn hình tự chỉnh sang tín hiệu video đầu vào.
Input Source (Nguồn vào) Dùng menu Input Source (Nguồn vào) để chọn giữa các tín hiệu video khác nhau có thể được kết nối với màn hình của bạn. Dell S2X16H Energy Use Brightness / Contrast Auto Select Auto Adjust VGA Input Source HDMI Color Display Audio Energy Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Chọn Auto Select (Chọn tự động) để dò tìm các tín hiệu đầu vào khả dụng. VGA Chọn đầu vào VGA khi bạn đang sử dụng đầu cắm (VGA) analog. Nhấn để chọn nguồn vào VGA.
Preset Modes Khi chọn Preset Modes (Chế độ cài sẵn), bạn có thể chọn (Chế độ cài sẵn) Standard (Chuẩn), Multimedia (Đa phương tiện), Movie (Phim), Game (Trò chơi), Paper (Văn bản), Warm (Nóng), Cool (Nguội) hoặc Custom Color (Màu tùy chỉnh) từ danh sách. ∞∞ Standard (Chuẩn): Nạp các cài đặt màu mặc định của màn hình. Đây là chế độ cài sẵn mặc định. ∞∞ Multimedia (Đa phương tiện): Nạp cài đặt màu sắc lý tưởng cho các ứng dụng đa phương tiện. ∞∞ Movie (Phim): Nạp cài đặt màu sắc lý tưởng để xem phim.
Input Color Format (Định dạng màu sắc đầu vào) Cho phép bạn cài chế độ đầu vào video sang: ∞∞ RGB (Đỏ-Lục-Lam): Chọn tùy chọn này nếu màn hình của bạn đã được kết nối với máy tính hoặc đầu phát DVD qua cáp HDMI. ∞∞ YPbPr (Lục-Lam-Đỏ): Chọn tùy chọn này nếu đầu đĩa DVD của bạn chỉ hỗ trợ đầu ra YPbPr.
Display (Hiển thị) Sử dụng Display (Hiển thị) để chỉnh hình. Dell S2X16H Energy Use Brightness / Contrast Aspect Ratio Wide 16:9 Auto Adjust Horizontal Position 50 Input Source Vertical Position 50 Color Sharpness 50 Display Pixel Clock 50 Audio Phase 23 Energy Dynamic Contrast Menu Response Time Personalize Reset Display Normal Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Aspect Ratio (Tỷ Chỉnh tỷ lệ hình sang Wide 16:9 (Rộng 16:9), 4:3 hoặc 5:4.
Reset Display Chọn tùy chọn này để phục hồi các cài đặt mặc định của (Thiết lập lại cài màn hình. đặt màn hình) Audio (Âm thanh) Dell S2X16H Energy Use Brightness / Contrast Volume 50 Auto Adjust Audio Source PC Audio Input Source Speaker Enable Color Reset Audio Display Audio Energy Menu Personalize Others Resolution: 1920x1080, 60Hz Volume (Âm lượng) Dùng các nút để chỉnh âm lượng. Tối thiểu là ‘0’ (-). Tối đa là ‘100’ (+).
Menu Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt của menu OSD chẳng hạn như ngôn ngữ menu OSD, thời lượng mà menu này tiếp tục hiển thị trên màn hình, v.v...
Personalize (Cá nhân hóa) Người dùng có thể chọn một tính năng từ Shortcut Key (Phím tắt) 1, Shortcut Key (Phím tắt) 2, Reset Personalization (Cài lại cá nhân hóa), Preset Modes (Chế độ cài sẵn) hoặc Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) và cài nó làm phím tắt.
DDC/CI DDC/CI (Kênh dữ liệu hiển thị/giao diện lệnh) cho phép điều chỉnh các thông số kỹ thuật của màn hình (độ sáng, cân bằng màu sắc, v.v...) qua phần mềm trên máy tính. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn Disable (Tắt). Bật tính năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và mang lại hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn.
Thông tin cảnh báo OSD Khi đã bật tính năng Dynamic Contrast (Độ tương phản động) (trong các chế độ cài sẵn sau: Game (Trò chơi) hoặc Movie (Phim)), việc điều chỉnh độ sáng thủ công sẽ được tắt. Dell S2X16H To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will be switched off. Do you want to continue? No Yes Khi màn hình không hỗ trợ chế độ độ phân giải đặc biệt, thông báo sau đây sẽ hiển thị: Dell S2X16H The current input timing is not supported by the monitor display.
Khi màn hình vào Power Save Mode (Chế độ tiết kiệm điện), thông báo sau sẽ hiển thị: Dell S2X16H Entering Power Save Mode. Nếu bạn nhấn bất kỳ nút nào ngoại trừ nút nguồn, các thông báo sau đây sẽ hiển thị tùy vào lựa chọn đầu vào: Dell S2X16H There is no signal coming from your computer. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button now to select the correct input source on the On-Screen-Display menu.
Cài đặt độ phân giải tối đa Để cài độ phân giải tối đa cho màn hình: Trên Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Screen Resolution (Độ phân giải màn hình). 3. Nhấp danh sách Screen Resolution (Độ phân giải) sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK. Nếu không nhìn thấy 1920 x 1080 như một tùy chọn thì bạn có thể cần cập nhật driver đồ họa.
Sử dụng chức năng Nghiêng LƯU Ý: Tùy chọn này chỉ áp dụng cho màn hình có giá đỡ. Khi mua bất kỳ loại giá đỡ nào khác, hãy tham khảo hướng dẫn lắp đặt giá đỡ tương ứng để biết cách lắp đặt. Xoay màn hình Trước khi bạn xoay màn hình, màn hình phải được kéo dài hoàn toàn theo hướng thẳng và đặt nghiêng lên hoàn toàn để tránh chạm mép dưới màn hình. LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy.
Khắc phục sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. Tự kiểm tra Màn hình cung cấp tính năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động thích hợp hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1. Tắt máy tính lẫn màn hình. 2. Rút cáp video khỏi mặt sau máy tính.
Chẩn đoán tích hợp Màn hình của bạn tích hợp hệ chẩn đoán giúp bạn xác định xem mọi bất thường màn hình gặp phải có phải là sự cố thường gặp của màn hình, hoặc máy tính và card video hay không. LƯU Ý: Bạn chỉ có thể chạy hệ chẩn đoán tích hợp khi rút cáp video và màn hình đang ở chế độ tự kiểm tra. 1 2 3 4 5 Để chạy chế độ chẩn đoán tích hợp: 1. Đảm bảo màn hình sạch sẽ (không có các hạt bụi trên bề mặt màn hình). 2. Rút (các) cáp video khỏi mặt sau máy tính hoặc màn hình.
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây cung cấp thông tin chung về các sự cố màn hình thường gặp mà bạn có thể gặp phải và các giải pháp khả thi: Triệu chứng thường gặp Sự cố gặp phải Giải pháp khả thi Không có đèn LED video/Đèn LED nguồn tắt Không có hình Không có đèn LED video/Đèn LED nguồn bật Không có hình ∞∞ Tăng các nút chỉnh độ sáng và độ tương phản qua menu hoặc không sáng OSD. ∞∞ Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra.
Méo hình Màn hình không canh giữa thích hợp ∞∞ Cài màn hình về Factory Settings (Cài đặt mặc định gốc) (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Chỉnh các nút điều khiển ngang & dọc qua menu OSD. Đường ngang/ dọc Màn hình có một hoặc nhiều đường kẻ ∞∞ Cài màn hình về Factory Settings (Cài đặt mặc định gốc) (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra màn hình và xác định xem các đường này có ở chế độ tự kiểm tra hay không.
Lỗi giữ ảnh từ ảnh tĩnh vẫn còn lưu giữ trên màn hình trong một thời gian dài Bóng mờ từ ảnh ∞∞ Sử dụng tính năng Power Management (Quản lý nguồn) tĩnh hiển thị sẽ để tắt màn hình vào bất cứ lúc nào không sử dụng (để xuất hiện trên biết thêm thông tin, xem Chế độ quản lý nguồn điện). màn hình ∞∞ Ngoài ra, cũng có thể sử dụng chức năng bảo vệ màn hình thay đổi tự động. Bóng mờ hoặc phủ quá rộng video Hình di động hình như có vệt bóng mờ hoặc cạnh sáng.
Sự cố liên quan đến sản phẩm Triệu chứng cụ Sự cố gặp phải thể Giải pháp khả thi Ảnh màn hình quá nhỏ Ảnh được canh giữa màn hình nhưng không hiển thị trên toàn bộ vùng xem ∞∞ Kiểm tra cài đặt Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) trong menu OSD cài đặt Display (Hiển thị). ∞∞ Cài màn hình về Factory Settings (Cài đặt mặc định gốc)(Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)).
Phụ lục CẢNH BÁO: Hướng dẫn an toàn CẢNH BÁO: Sử dụng các nút điều khiển, điều chỉnh hoặc các quy trình khác ngoài các quy trình được nêu rõ trong tài liệu này có thể khiến người dùng dễ bị điện giật, gặp các rủi ro về điện và/hoặc cơ học. CẢNH BÁO: Đối với màn hình có mặt vát bóng láng, người dùng nên cân nhắc đến việc lắp đặt màn hình vì mặt vát có thể gây ra phản ứng nhiễu loạn từ các bề mặt sáng và ánh sáng xung quanh. Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem Hướng dẫn thông tin sản phẩm.
Cài Đặt Màn Hình Cài đặt độ phân giải màn hình Để đạt hiệu suất hiển thị tối ưu bằng các hệ điều hành Microsoft Windows, cài độ phân giải màn hình sang 1920 x 1080 pixels bằng cách thực hiện các bước sau: Trên Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 và Windows 10: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Screen Resolution (Độ phân giải màn hình). 3.
7. Sau khi cài đặt driver cho card đồ họa, thử cài lại độ phân giải sang 1920 x 1080. LƯU Ý: Nếu bạn không thể cài độ phân giải đề nghị, hãy liên hệ với nhà sản xuất máy tính hoặc cân nhắc mua loại card đồ họa có hỗ trợ độ phân giải video.
Thông số kỹ thuật màn hình Thông số kỹ thuật màn hình phẳng Mẫu S2216H S2316H Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động Loại tấm nền Chuyển đổi trên mặt phẳng Chuyển đổi trên mặt phẳng Nghiêng 54,61 cm (21,5 inch) 58,42 cm (23 inch) Vùng hoạt động ngang 476,06 mm (18,74 inch) 509,18 mm (20,05 inch) Vùng hoạt động dọc 267,78 mm (10,54 inch) Vùng 1274,79 cm (197,59 inch ) 1458,34 cm2 (226,04 inch2) Khoảng cách giữa các
Chế độ hiển thị cài sẵn Chế độ hiển thị Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Cực đồng bộ (Ngang/Dọc) VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VE
Đặc tính vật lý Mẫu S2216H S2316H Loại cáp tín hiệu ∞∞ Kỹ thuật số: có thể tháo rời, HDMI, 19 chấu. ∞∞ Kỹ thuật số: có thể tháo rời, HDMI, 19 chấu.
Đặc tính môi trường Mẫu S2216H S2316H Nhiệt độ Sử dụng 0°C - 40°C (32°F - 104°F) Không sử dụng Bảo quản Vận chuyển ∞∞ -20°C - 60°C (-4°F - 140°F) ∞∞ -20°C - 60°C (-4°F - 140°F) Độ ẩm Sử dụng 10% đến 80% (không ngưng tụ) Không sử dụng ∞∞ Bảo quản: 5% đến 90% (không ngưng tụ) ∞∞ Vận chuyển: 5% đến 90% (không ngưng tụ) Độ cao Sử dụng (tối đa) 5.000 m (16.400 ft) Không sửa dụng (tối đa) 12.192 m (40.
Energy Star Mức tiêu thụ điện Chế độ bật 18,5W*** S2316H Chế độ VESA Đồng bộ ngang Đồng bộ dọc Hoạt động Video Hoạt động Đèn báo nguồn Hoạt động bình thường Hoạt động Chế độ hoạt động tắt Không hoạt động Không hoạt động Để trống Trắng (Phát sáng) Dưới 0,3 W Tắt - - - Tắt Dưới 0,3 W 34 W (tối đa)** 23 W (chuẩn) Energy Star Chế độ bật Trắng Mức tiêu thụ điện Mức tiêu thụ điện 20,5 W*** **Mức tiêu thụ điện tối đa với độ sáng tối đa.
Thông số kỹ thuật loa Mẫu Công suất định mức của loa Đáp ứng tần số Trở kháng S2216H 2x3W 200 Hz - 20 kHz 8 ohm S2316H 2x3W 200 Hz - 20 kHz 8 ohm Menu OSD chỉ hoạt động ở chế độ hoạt động bình thường. Khi nhấn bất kỳ nút nào ở chế độ Active-off (Hoạt động tắt), thông báo sau sẽ hiển thị: Dell S2X16H There is no signal coming from your computer. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up.
Cách gán chấu cắm Đầu cắm cáp VGA Số chấu cắm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 15-Phía 15 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối Video-Đỏ Video-Lục Video-Lam Nối đất Tự kiểm tra Nối đất-Đỏ Nối đất-Lục Nối đất-Lam Máy tính 5V/3,3V Nối đất-đồng bộ Nối đất Dữ liệu DDC Đ.bộ ngang Đ.
Cổng cắm HDMI Số chấu cắm 1 2 3 4 5 Phía 19 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối Dữ liệu T.M.D.S. 2Bảo vệ dữ liệu T.M.D.S. 2 Dữ liệu T.M.D.S. 2+ Dữ liệu T.M.D.S. 1+ Bảo vệ dữ liệu T.M.D.S. 1 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Dữ liệu T.M.D.S. 1Dữ liệu T.M.D.S. 0+ Bảo vệ dữ liệu T.M.D.S. 0 Dữ liệu T.M.D.S. 0Đồng hồ T.M.D.S. + Bảo vệ đồng hồ T.M.D.S. Đồng hồ T.M.D.S. CEC Dành riêng (N.C.