Owners Manual
Bảng 22. Audio
Tính năng Thông số kỹ thuật
Được tích hợp Âm thanh chất lượng cao hai kênh
Bảng 23. Mạng
Tính năng Thông số kỹ thuật
Được tích hợp Giao tiếp Intel I219LM Ethernet 10/100/1000 Mb/s
Bảng 24. Thông tin Hệ thống
Tính năng Thông số kỹ thuật
Chipset hệ thống Chipset Intel C236
Kênh DMA Bộ điều khiển 8237 DMA với bảy kênh có thể lập trình độc
lập
Mức ngắt Hỗ trợ I/O APIC tích hợp với 24 ngắt
Chip BIOS (NVRAM) 16 MB
Bảng 25. Bus mở rộng
Tính năng Thông số kỹ thuật
Loại bus PCIe gen3 (x16), USB 2.0 và USB 3.0
Tốc độ bus PCI Express:
• khe x4 mỗi tốc độ theo hướng – 4GB/s
• khe x16 mỗi tốc độ theo hướng – 16 GB/s
SATA: 1.5 Gbps, 3.0 Gbps và 6 Gbps
Bảng 26. Card
Tính năng Thông số kỹ thuật
PCI Không
PCI Express x4 Tối đa một card dạng thấp low-profile
PCI-Express x16 Tối đa một card dạng thấp low-profile
Bảng 27. Drives
Tính năng Thông số kỹ thuật
Có thể tiếp cận bên ngoài (khoang
ổ đĩa 5,25 inch)
Một khoang ổ đĩa quang dạng mỏng
Khoang ổ đĩa SATA
3,5 inch
Khoang ổ đĩa SATA
2,5 inch
Khoang ổ đĩa PCIe
Có thể tiếp cận bên trong Một Hai Một
48