Owners Manual

5
Thông số kỹ thuật
GHI CHÚ: Các đề xuất sản phẩm có thể thay đổi theo từng khu vực. Để biết thêm thông tin về cấu
hình máy tính của bạn trong:
Windows 10, hãy nhấp Start SettingsSystemAbout.
Windows 8.1 và Windows 8, hãy nhấp Start PC SettingsPC and devicesPC Info.
Windows 7, hãy nhấp Start , nhấp phải My Computer, và sau đó chọn Properties.
Bảng 19. Bộ xử lý
Tính năng Thông số kỹ thuật
Loại bộ xử lý
Dòng Intel Core i3
Dòng Intel Core i5
Dòng Intel Core i7
Intel Xeon E3
Tổng số bộ nhớ cache Lên tới 8 MB bộ nhớ cache tùy loại bộ xử lý
Bảng 20. Bộ nhớ
Tính năng Thông số kỹ thuật
Loại DDR4, NECC và ECC
Tốc độ 2133 MHz
Đầu nối Bốn khe cắm DIMM
Capacity 4 GB, 8 GB và 16 GB
Bộ nhớ tối thiểu 4 GB
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Bảng 21. Video
Tính năng Thông số kỹ thuật
Được tích hợp
Intel HD Graphics 530 (Core i3/i5/i7)
Intel HD Graphics P530 (Xeon riêng)
Chuyên dụng Card đồ họa PCI Express x16
47