Owners Manual

Tùy chọn Mô tả
Boot List Options Cho phép bạn thay đổi tùy chọn danh sách khởi động.
Legacy (Kế thừa)
UEFI
Advanced Boot Options Cho phép bạn Bật ROM Tùy chọn Kế thừa
Enable Legacy Option ROMs (Bật ROM tùy chọn kế thừa) (Mặc định:
không bật)
Date/Time Cho phép bạn cài ngày tháng và thời gian. Những thay đổi với ngày tháng và
thời gian của hệ thống có tác dụng ngay lập tức.
Bảng 4. System configuration
Tùy chọn Mô tả
Integrated NIC Cho phép bạn cấu hình bộ điều khiển mạng tích hợp. Các tùy chọn gồm:
Kích hoạt Mạng Stack UEFI
Disabled (Tắt)
GHI CHÚ: Bạn có thể sử dụng tùy chọn Tắt, chỉ khi tùy chọn Công
nghệ Quản Lý Hoạt động (AMT) tắt.
Enabled (Bật)
Mở với PXE (Mặc định)
Enabled w/Cloud Desktop
Serial Port Nhận diện và xác định các cài đặt cổng serial. Bạn có thể cài cổng serial là:
Disabled (Tắt)
COM1 (Mặc định)
COM2
COM3
COM4
GHI CHÚ: Hệ điều hành có thể phân phối nguồn thậm chí khi cài đặt bị
tắt.
SATA Operation Cho phép bạn cấu hình bộ điều khiển ổ đĩa cứng SATA gắn trong. Các tùy
chọn gồm:
Disabled (Tắt)
AHCI
RAID On (Bật RAID) (Mặc định)
Drives Cho phép bạn cấu hình các ổ đĩa cứng SATA trên bo mạch. Các tùy chọn
gồm:
SATA-0
SATA-1
SATA-2
M.2 PCIe SSD-0
Cài đặt mặc định: Tất cả ổ đĩa được mở.
29