Users Guide
Table Of Contents
- Hướng dẫn an toàn
- Giới thiệu về màn hình
- Lắp đặt màn hình
- Sử dụng màn hình
- Khắc phục sự cố
- Phụ lục
Giới thiệu về màn hình │ 25
Mẫu P2422H
Loại cáp tín hiệu • Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân cắm
• Kỹ thuật số: Cổng HDMI, 19 chân cắm
(không kèm theo cáp ngoại trừ thị trường
Brazil)
• Analog: Cổng D-Sub, 15 chân cắm (không
kèm theo cáp, ngoại trừ thị trường Nhật Bản)
• Buýt nối tiếp đa năng: USB, 9 chân cắm
Kích thước (có giá đ)
Chiều cao (đã kéo dài) 496,11 mm (19,53 inch)
Chiều cao (đã rút ngắn) 364,00 mm (14,33 inch)
Chiều rộng 537,80 mm (21,17 inch)
Độ dày 179,57 mm (7,07 inch)
Kích thước (không có giá đ)
Chiều cao 318,50 mm (12,54 inch)
Chiều rộng 537,80 mm (21,17 inch)
Độ dày 52,15 mm (2,05 inch)
Kích thước giá đ
Chiều cao (đã kéo dài) 410,80 mm (16,17 inch)
Chiều cao (đã rút ngắn) 364,00 mm (14,33 inch)
Chiều rộng 245,00 mm (9,65 inch)
Độ dày 179,57 mm (7,07 inch)
Đế giữ 245,00 x 173,00 mm (9,65 inch x 6,81 inch)
Trng lưng
Trọng lượng có thùng đựng 7,95 kg (17,53 lb)
Trọng lượng có kèm bộ
phận giá đỡ và các loại cáp
5,57 kg (12,28 lb)
Trọng lượng không có bộ
phận giá đỡ (không cáp)
3,39 kg (7,47 lb)
Trọng lượng của bộ phận
giá đỡ
1,76 kg (3,88 lb)
Độ bóng khung trước Khung đen 2-4 đơn vị bóng