Users Guide

Table Of Contents
24 Giới thiệu về màn hình
Đc tính vật lý
Mẫu P2222H
Loại cáp tín hiệu Kỹ thuật số: DisplayPort, 20 chân cắm
Kỹ thuật số: Cổng HDMI, 19 chân cắm
(không kèm theo cáp ngoại trừ thị trường
Brazil)
Analog: Cổng D-Sub, 15 chân cắm (không
kèm theo cáp, ngoại trừ thị trường Nhật Bản)
Buýt nối tiếp đa năng: USB, 9 chân cắm
Kích thước (có giá đ)
Chiều cao (đã kéo dài) 481,99 mm (18,98 inch)
Chiều cao (đã rút ngắn) 364,00 mm (14,33 inch)
Chiều rộng 487,26 mm (19,18 inch)
Độ dày 179,57 mm (7,07 inch)
Kích thước (không có giá đ)
Chiều cao 289,99 mm (11,42 inch)
Chiều rộng 487,26 mm (19,18 inch)
Độ dày 52,15 mm (2,05 inch)
Kích thước giá đ
Chiều cao (đã kéo dài) 410,80 mm (16,17 inch)
Chiều cao (đã rút ngắn) 364,00 mm (14,33 inch)
Chiều rộng 245,00 mm (9,65 inch)
Độ dày 179,57 mm (7,07 inch)
Đế giữ 245,00 x 173,00 mm (9,65 inch x 6,81 inch)
Trng lưng
Trọng lượng có thùng đựng 6,37 kg (14,04 lb)
Trọng lượng có kèm bộ
phận giá đỡ và các loại cáp
4,83 kg (10,65 lb)
Trọng lượng không có bộ
phận giá đỡ (không cáp)
2,82 kg (6,22 lb)
Trọng lượng của bộ phận
giá đỡ
1,75 kg (3,86 lb)
Độ bóng khung trước Khung đen 2-4 đơn vị bóng