Users Guide

Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 13
Thông S Màn Hình
Dòng máy P2219H P2319H
Kiểu màn hình Ma trận chủ động - TFT LCD
Công nghệ màn hình Công nghệ chuyển hướng trong mặt phẳng
Tỷ lệ khung hình 16:9
Hình ảnh xem được
Chéo
Chiều rộng (vùng hoạt
động)
Chiều cao (vùng hoạt
động)
Tổng khu vực
546,10 mm (21,5 inch)
476,06 mm (18,74 inch)
267,79 mm (10,54 inch)
127484,10 mm
2
(197,60 inch
2
)
584,20 mm (23,0 inch)
509,18 mm (20,05 inch)
286,42 mm (11,28 inch)
145839,33 mm
2
(226,05 inch
2
)
Mật độ điểm ảnh 0,248 mm x 0,248 mm 0,265 mm x 0,265 mm
Điểm ảnh mỗi inch
(PPI)
102 96
Góc nhìn Thông thường 178° (dọc)
Thông thường 178° (ngang)
Công suất chiếu sáng 250 cd/m² (thông thường)
Tỷ lệ tương phản 1000 đến 1 (thông thường)
Lớp phủ bản mặt Chống lóa với độ cứng 3H
Đèn nền Hệ thống đèn mép LED
Thời gian phản hồi 8 ms (Bình thường)
5 ms (Nhanh)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu 72% (CIE1931)
CHÚ Ý: Gam màu (thông thường) dựa theo tiêu
chuẩn kiểm tra CIE1976 (82%) và CIE1931 (72%).