Users Guide
14 | Giới thiu màn hình
1
Theo như đưc chỉ định ti EU 2019/2021 v EU 2019/2013.
2
Ci đặt đ tương phản v đ sáng ti đa kèm theo đ l mc tải điện cao nhất trên tất cả
các cổng USB.
3
P
on
: Mc tiêu th điện của ch đ bật như quy định trong phiên bản Energy Star 8.0.
TEC: Tổng mc tiêu th năng lưng bằng kWh như quy định trong phiên bản Energy Star
8.0.
Ti liệu ny chỉ cung cấp thông tin v phản ánh hiệu suất hot đng ở phòng thí nghiệm.
Sản phm c th hot đng khác nhau, ty thuc vo phn mềm, các linh kiện v thit bị
ngoi vi m qu khách đã đặt mua v chng tôi không c trách nhiệm phải cập nhật thông
tin ny. Do đ, qu khách không nên da vo thông tin ny đ đưa ra các quyt định về
đ dung sai điện hoặc bằng cách khác. Không c bảo đảm về đ chính xác hoặc s hon
chỉnh của sản phm đưc nêu rõ hay ng .
LƯU Ý: Mn hnh P2419HC/P2719HC ny tương thích chun ENERGY STAR.
Sản phm ny đủ điều kiện ENERGY STAR trong thit đặt gc. Bn c th khôi phc
thit đặt ny qua chc năng "Đặt li thit đặt gc" trong menu OSD. Việc thay đổi thit
đặt gc hoặc bật các tính năng khác c th tăng mc tiêu th năng lưng, vưt quá
gii hn ENERGY STAR đã định.
Đc tnh vt lý
Mâu P2219HC P2419HC
Loi cáp tín hiệu • Kĩ thuật s: DisplayPort, 20 chân
• Kĩ thuật s: HDMI, 19 chân
• Kĩ thuật s: USB Type-C, 24 chân
Kích thưc (c giá đ)
Chiều cao (kéo di) 472,04 mm (18,58 inch) 486,11 mm (19,14 inch)
Chiều cao (thu ngn) 353,42 mm (13,91 inch) 356,11 mm (14,02 inch)
Chiều rng 487,3 mm (19,19 inch) 537,8 mm (21,17 inch)
Đ dy 166,0 mm (6,54 inch) 166,0 mm (6,54 inch)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiều cao 293,4 mm (11,55 inch) 322,15 mm (12,68 inch)
Chiều rng 487,3 mm (19,19 inch) 537,8 mm (21,17 inch)
Đ dy 41,3 mm (1,63 inch) 42,8 mm (1,69 inch)