Users Guide
Sử dụng màn hình | 41
Biu
tưng
Menu và
menu phụ
Mô t
Saturation
(Đ bão hòa)
Dng hoặc đ chỉnh đ bão hòa từ mc ‘0’ đn ‘100’.
LƯU Ý: Tính năng chỉnh Đ bão hòa c sn ở ch đ Phim v
Trò chơi.
Reset Color
(Thit lp li
cài đt màu
sắc)
Thit lập li các ci đặt mu sc của mn hnh về giá trị mặc
định gc.
Display
(Hin th)
Dng menu Display (Hin th) đ chỉnh hnh ảnh.
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hình)
Chỉnh ty lệ hinh sang Rng 16:9, 4:3 hoặc 5:4.
Sharpness
(Đ sắc nét)
Gip hnh ảnh thêm sc nét hoặc mềm mi.
Dng hoặc đ chỉnh đ sc nét từ ‘0’ đn ‘100’.
Dynamic
Contrast
(Đ tương
phn đng)
Cho phép bn tăng đ tương phản đ mang li chất lưng
hnh ảnh sc nét v chi tit hơn.
Nhấn nt đ chuyn Dynamic Contrast (Đ tương phn
đng) sang “On” (Bật) hoặc “Off” (Tt).
LƯU Ý: Chỉ dnh cho ch đ ci đặt trưc Trò Chơi v Phim.
LƯU Ý: Dynamic Contrast (Đ tương phn đng) cung cấp
đ phân giải cao hơn nu bn chn ch đ ci sn Game (Trò
chơi) hoặc Movie (Phim).
Response
Time
(Thời gian
đp ng)
Cho phép bn ci Response Time (Thời gian đp ng) sang
Normal (Thường) hoặc Fast (Nhanh).