Users Guide

40 | Sử dụng màn hình
Biu
tưng
Menu và
menu phụ
Mô t
• C sau mỗi hai ting lm việc th li nghỉ giải lao thường
xuyên v đều đặn trong khoảng 20 pht.
• Nhn ra ngoi mn hnh v tập trung vo mt vật ở xa cách
khoảng 6 mét trong ít nhất 20 giây khi giải lao.
• Vươn duỗi cơ th đ giải ta căng cơ ở vng cổ/cánh tay/
lưng/vai khi giải lao.
• Phim: Tải thit đặt mu l tưởng cho phim.
• Trò chơi: Tải thit đặt mu l tưởng cho hu ht các ng
dng chơi trò chơi.
• Warm (Nóng): Tăng nhiệt đ mu. Mn hnh hin thị nng
hơn vi sc đ/vng.
• Cool (Ngui): Giảm nhiệt đ mu. Mn hnh hin thị mát hơn
vi sc xanh lam.
• Custom Color (Màu tùy chỉnh): Cho phép bn t chỉnh thủ
công các ci đặt mu sc. Nhấn nt v đ chỉnh các
giá trị Red (Đ), Green (Lc) v Blue (Lam) v to ch đ
mu ci sn riêng của bn.
Input Color
Format
(Đnh dng
màu sắc đu
vào)
Cho phép bn ci ch đ đu vo video sang:
• RGB: Chn la chn ny nu mn hnh của bn đưc kt
ni vi mt máy tính (hoặc đu DVD) bằng cáp HDMI.
• YPbPr: Chn ty chn ny nu đu phát DVD của bn chỉ hỗ
tr đu ra YPbPr.
Hue
(Tông màu)
Dng hoặc đ chỉnh tông mu từ mc ‘0’ đn ‘100’.
LƯU Ý: Tính năng chỉnh tông mu chỉ c sn ở ch đ Phim
v Trò chơi.