Users Guide

Giới thiu màn hình | 15
Chiều cao (thu ngn) 394,3 mm (15,52 inch)
Chiều rng 609,9 mm (24,01 inch)
Đ dy 185,0 mm (7,28 inch)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiều cao 363,0 mm (14,29 inch)
Chiều rng
609,9 mm (24,01 inch)
Đ dy
42,8 mm (1,69 inch)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (kéo di) 418,4 mm (16,47 inch)
Chiều cao (thu ngn) 371,0 mm (14,61 inch)
Chiều rng 245,0 mm (9,65 inch)
Đ dy 185,0 mm (7,28 inch)
B đ 245,0 mm x 185,0 mm (9,65 inch x 7,28 inch)
Trng lưng
Kèm thng đng 9,36 kg (20,64 pound)
Kèm b phận giá đ v các
loi cáp
6,94 kg (15,30 pound)
Không kèm b phận giá đ
(xem xét giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - không
c cáp)
4,67 kg (10,30 pound)
B phận giá đ 1,93 kg (4,25 pound)
Đô bng khung trươc 2-4 (chỉ phía trưc)
Đc tnh môi trường
Mâu P2219HC P2419HC
Nhiệt đ
Hot đng 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
Không hot đng • Dung lưng lưu trữ: –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
• Vận chuyn: –20°C - 60°C (–4°F - 140°F)
Đ m
Hot đng 20% - 80% (không ngưng t)
Không hot đng • Dung lưng lưu trữ: 10% - 90% (không ngưng t)
• Vận chuyn: 10% - 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng 5,000 m (16,404 foot) (ti đa)
Không hot đng 12,192 m (40,000 foot) (ti đa)