Users Guide
14 | Giới thiu màn hình
Đc tnh vt lý
Mâu P2219HC P2419HC
Loi cáp tín hiệu • Kĩ thuật s: DisplayPort, 20 chân
• Kĩ thuật s: HDMI, 19 chân
• Kĩ thuật s: USB Type-C, 24 chân
Kích thưc (c giá đ)
Chiều cao (kéo di) 472,04 mm (18,58 inch) 486,11 mm (19,14 inch)
Chiều cao (thu ngn) 353,42 mm (13,91 inch) 356,11 mm (14,02 inch)
Chiều rng 487,3 mm (19,19 inch) 537,8 mm (21,17 inch)
Đ dy 166,0 mm (6,54 inch) 166,0 mm (6,54 inch)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiều cao 293,4 mm (11,55 inch) 322,15 mm (12,68 inch)
Chiều rng 487,3 mm (19,19 inch) 537,8 mm (21,17 inch)
Đ dy 41,3 mm (1,63 inch) 42,8 mm (1,69 inch)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (kéo di) 400,80 mm (15,78 inch) 400,80 mm (15,78 inch)
Chiều cao (thu ngn) 353,42 mm (13,91 inch) 353,42 mm (13,91 inch)
Chiều rng 206,0 mm (8,11 inch) 206,0 mm (8,11 inch)
Đ dy 166,0 mm (6,54 inch) 166,0 mm (6,54 inch)
B đ 206,0 mm x 166,0 mm
(8,11 inch x 6,54 inch)
206,0 mm x 166,0 mm
(8,11 inch x 6,54 inch)
Trng lưng
Kèm thng đng 6,43 kg (14,18 pound) 7,26 kg (16,01 pound)
Kèm b phận giá đ v các
loi cáp
4,99 kg (11,00 pound) 5,45 kg (12,02 pound)
Không kèm b phận giá đ
(xem xét giá đ treo tường
hoặc giá đ VESA - không
c cáp)
3,05 kg (6,72 pound) 3,52 kg (7,76 pound)
B phận giá đ 1,64 kg (3,62 pound) 1,65 kg (3,63 pound)
Đô bng khung trươc 2-4 (chỉ phía trưc) 2-4 (chỉ phía trưc)
Mâu P2719HC
Loi cáp tín hiệu • Kĩ thuật s: DisplayPort, 20 chân
• Kĩ thuật s: HDMI, 19 chân
• Kĩ thuật s: USB Type-C, 24 chân
Kích thưc (c giá đ)
Chiều cao (kéo di) 524,3 mm (20,64 inch)