Users Guide

48 S dng màn hình
Sharpness
(Độ Nét)
Tính năng này có thể làm cho hình ảnh trông sắc
nét hơn hoặc mềm hơn.
Sử dụng hoặc để điều chỉnh độ nét từ '0'
sang '100'.
Pixel Clock
(Đồng H Đim
nh)
Điều chỉnh Phase (Pha)Pixel Clock (Đồng
H Đim nh) cho phép bạn điều chỉnh màn hình
theo ý thích.
Sử dụng hoặc để điều chỉnh cho chất
lượng hình ảnh tốt nhất.
Phase (Pha) Nếu không thu được kết quả khả quan bằng cách
sử dụng điều chỉnh Phase (Pha), hãy sử dụng
điều chỉnh Pixel Clock (Đồng H Đim nh)
(thô) và sau đó sử dụng lại Phase (Pha) (nét).
CHÚ Ý: Các điều chỉnh Pixel Clock (Đồng H
Đim nh)Phase (Pha) chỉ có với đầu vào
VGA.
Dynamic
Contrast
(Độ Tương
Phn Động)
Cho phép bạn tăng mức tương phản để ảnh có
chất lượng chi tiết hơn và sắc nét hơn.
Sử dụng để vào menu con. Sau đó sử dụng
để bật hoặc tắt chức năng Dynamic Contrast
(Độ Tươ
ng Phn Động).
CHÚ Ý: Dynamic Contrast (Độ Tương Phn
Động) cung cấp tương phản cao hơn nếu bạn
chọn chế độ cài đặt sẵn Game (Trò chơi) hoặc
Movie (Phim).
Response Time
(Thi Gian
Phn Hi)
Cho phép bạn đặt Response Time (Thi Gian
Phn Hi) sang Normal (Bình thường) hoặc
Fast (Nhanh).
Reset Display
(Cài Đặt Li
Hin Th)
Chọn tùy chọn này để khôi phục lại các cài đặt
hiển thị mặc định.