Users Guide

Thông Tin V Màn Hình Ca Bn 15
Chéo
Chiều rộng (vùng hoạt
động)
Chiều cao (vùng hoạt
động)
Tổng khu vực
604,52 mm (23,8 inch)
527,04 mm (20,75 inch)
296,46 mm (11,67 inch)
156246,27 mm
2
(242,16 inch
2
)
685,99 mm (27,0 inch)
597,88 mm (23,54 inch)
336,31 mm (13,24 inch)
201073,02 mm
2
(311,67 inch
2
)
Mật độ điểm ảnh 0,275 mm x 0,275 mm 0,311 mm x 0,311 mm
Điểm ảnh mỗi inch
(PPI)
92 82
Góc nhìn Thông thường 178° (dọc)
Thông thường 178° (ngang)
Công suất chiếu sáng 250 cd/m² (thông
thường)
300 cd/m² (thông
thường)
Tỷ lệ tương phản 1000 đến 1 (thông thường)
Lớp phủ bản mặt Chống lóa với độ cứng 3H
Đèn nền Hệ thống đèn mép LED
Thời gian phản hồi 8 ms (Bình thường)
5 ms (Nhanh)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu 72% (CIE1931)
CHÚ Ý: Gam màu (thông thường) dựa theo tiêu
chuẩn kiểm tra CIE1976 (82%) và CIE1931 (72%).
Thiết bị tích hợp Ổ USB 3.0 siêu tốc độ (Với 1 x cổng USB 3.0 kết
nối máy tính)
2 x Cổng USB 3,0 kết nối thiết bị ngoại vi
2 x Cổng USB 2.0 kết nối thiết bị ngoại vi