Users Guide

Thông Tin V Màn Hình Ca Bn|15
Chế độ hin th cài sn
Thông S Đin
Chế Độ Hin Th Tn S Quét
Ngang (kHz)
Tn S Quét
Dc (Hz)
Đồng H Đim
nh (MHz)
Cc Đồng B
(Ngang/Dc)
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
IBM, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+
Dòng máy P2217H/P2317H/P2317HWH/P2417H/P2717H
Tín hiu vào video Analog RGB, 0,7 Vôn +/- 5%, cc dương tr kháng
vào 75 ohm
HDMI 1.4, 600 mV cho mi đường vi sai, 100 ohm tr
kháng vào cho mi cp vi sai
DisplayPort 1.2, 600 mV cho mi đường vi sai, 100
ohm tr kháng vào cho mi cp vi sai
Đin áp AC/tn s/
dòng đin vào
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
(thông thường)
Đin khi động 120 V: 30 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)
220 V: 60 A (Ti đa) 0°C (khi động ngui)