Users Guide
40 |Vận hành màn hình
Menu
Settings
(Thiết đặt
menu)
Chọn tuỳ chọn này để điều chỉnh các thiết đăt của OSD, chẳng hạn ngôn
ngữ của OSD, lượng thời gian hiện menu trên màn hình, v.v.
Language
(Ngôn ngữ)
Tuỳ chọn Language (Ngôn ngữ) thiết đặt hiển thị OSD ở một trong tám
ngôn ngữ (tiếng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Brazil, Bồ Đào Nha, Nga,
tiếng Trung giản thể hoặc Nhật).
Rotation
(Xoay)
Xoay OSD 90 độ ngược chiều kim đồng hồ. Bạn có thể điều chỉnh menu
theo
Xoay Hiển Thị
của bạn.
Transparency
(Độ trong
suốt)
Chọn tuỳ chọn này để thay đổi độ trong suốt của menu bằng cách nhấn
nút và (Tối thiểu: 0 ~ Tối đa: 100).
Timer (Bộ
định giờ)
OSD Hold Time (Thời gian duy trì OSD): thiết đặt khoảng thời gian mà
OSD vẫn hoạt động sau lần cuối cùng bấm một nút nào đó.
Sử dụng hoặc để điều chỉnh thanh trượt theo mức tăng giảm 1
giây, từ 5 đến 60 giây.
Lock (Khoá)
Kiểm soát truy cập của người dùng vào những phần điều chỉnh. Khi chọn
Lock (Khoá), người dùng sẽ không được phép điều chỉnh. Tất cả các
nút đã bị khoá.
LƯU Ý:
Chức năng Lock (Khoá) – Có thể khoá mềm (thông qua menu OSD)
hoặc khoá cứng (nhấn và giữ nút phía trên nút nguồn trong 10 giây)
Chức năng Unlock (Mở khoá) – Chỉ có thể mở khoá cứng (nhấn và giữ
nút phía trên nút nguồn trong 10 giây)
Reset Menu
Settings (Cài
lại thiết đặt
menu)
Cài lại tất cả các thiết đặt OSD về giá trị thiết lập sẵn lúc xuất xưởng.