Users Guide
14 | Thông tin về màn hình của bạn
Đặc tính môi trường
Chiều sâu 180,0 mm (7,09 inch) 180,0 mm (7,09 inch)
Kích thước (không có giá đỡ)
Chiều cao 304,4 mm (11,98 inch) 335,1 mm (13,19 inch)
Chiều rộng 512,7 mm (20,19 inch) 565,6 mm (22,27 inch)
Chiều sâu 46,3 mm (1,82 inch) 47,0 mm (1,85 inch)
Kích thước giá đỡ
Chiều cao (mở rộng) 399,7 mm (15,74 inch) 399,7 mm (15,74 inch)
Chiều cao (thu gọn) 354,2 mm (13,94 inch) 354,2 mm (13,94 inch)
Chiều rộng 225,0 mm (8,86 inch) 225,0 mm (8,86 inch)
Chiều sâu 180,0 mm (7,09 inch) 180,0 mm (7,09 inch)
Trọng lượng
Trọng lượng với gói hàng 7,18 kg (15,80 lb) 7,79 kg (17,14 lb)
Trọng lượng với nhóm giá đỡ
và cáp
5,58 kg (12,28 lb) 5,83 kg (12,83 lb)
Trọng lượng không có nhóm
giá đỡ (Để cân nhắc việc treo
tường hoặc dùng giá treo
VESA - không cáp)
3,26 kg (7,17 lb) 3,51 kg (7,72 lb)
Trọng lượng của nhóm giá đỡ 1,87 kg (4,11 lb) 1,87 kg (4,11 lb)
Độ bóng khung mặt trướ
c Khung đen - 5~8% đơn vị
bóng (tối đa)
Khung đen - 5~8% đơn vị
bóng (tối đa)
Mẫu P2214H P2414H
Nhiệt độ
Lúc hoạt động 0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F)
Lúc không hoạt động • Trong kho: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
• Lúc chuyển hàng: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F)
Độ ẩm
Lúc hoạt động 10% đến 80% (không ngưng tụ)
Lúc không hoạt động • Trong kho: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
• Lúc chuyển hàng: 5% đến 90% (không ngưng tụ)
Độ cao trên mực n
ước biển
Lúc hoạt động 5.000 m (16.400 ft) (tối đa)