Users Guide

Thông tin v màn hình ca bn | 13
Thông s kĩ thut đin năng
*H tr thông s kĩ thut DP1.2 (CORE). Loi tr Tc độ bit cao 2 (HBR2), giao dch Fast
AUX, vn chuyn đa lung (MST), vn chuyn âm thanh ni 3D, âm thanh HBR (hay âm
thanh tc độ d liu cao)
Đặc tính vt lí
Mu P2214H/P2414H
Tín hiu đầu vào video RGB tun t, 0,7 volt +/- 5%, cc dương có tr
kháng đầu vào 75 ohm
DVI-D TMDS kĩ thut s, 600 mV cho tng dòng
khác nhau, cc dương có tr kháng đầu vào 50 ohm
H tr đầu vào tín hiu DP 1.2*
Tín hiu đầu vào đồng b hoá Tách bit đồng b hoá ngang và dc, mc TTL không
cc, SOG (Đồng b phc hp trên tín hiu xanh lc)
Đin áp/tn s/dòng đin đầu
vào AC
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoc 60 Hz + 3 Hz / 1,2 A
(đin hình)
Dòng đin kích t 120 V: 30 A (ti đa)
240 V: 60 A (ti đa)
Mu P2214H P2414H
Loi đầu kết ni D-sub 15 chân cm, đầu kết
ni xanh lam; DVI-D, đầu
kết ni trng; DP, đầu kết
ni đen
D-sub 15 chân cm, đầu kết
ni xanh lam; DVI-D, đầu
kết ni trng; DP, đầu kết
ni đen
Loi cáp tín hiu•Kĩ thu
t s: tháo được,
DVI-D, chân cm cng
cáp, tháo khi màn hình
khi chuyn hàng
Kĩ thut s: DisplayPort,
20 chân cm
Tun t: gn được,
D-Sub, 15 chân cm,
tháo khi màn hình khi
chuyn hàng
Kĩ thut s: tháo được,
DVI-D, chân cm cng
cáp, tháo khi màn hình
khi chuyn hàng
Kĩ thut s: DisplayPort,
20 chân cm
Tun t: gn được,
D-Sub, 15 chân cm,
tháo khi màn hình khi
chuyn hàng
Kích thước (có giá đỡ
)
Chiu cao (m rng) 483,6 mm (19,04 inch) 499,0 mm (19,65 inch)
Chiu cao (thu gn) 354,2 mm (13,94 inch) 369,0 mm (14,53 inch)
Chiu rng 512,7 mm (20,19 inch) 565,6 mm (22,27 inch)