Users Guide
12 | Thông tin về màn hình của bạn
Thông số kĩ thuật độ phân giải
Các kiểu video được hỗ trợ
Các kiểu hiển thị thiết lập sẵn
P2214H/P2414H
Mẫu P2214H P2414H
Phạm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (tự động) 30 kHz đến 83 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc56 Hz đến 76 Hz (tự động) 56 Hz đến 76 Hz (tự động)
Độ phân giải thiết lập sẵn
cao nhất
1920 x 1080 ở 60 Hz 1920 x 1080 ở 60 Hz
Mẫu P2214H/P2414H
Chức năng hiển thị video
(phát lại DVI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Kiểu hiển thị Tần số ngang
(kHz)
Tần số dọc
(Hz)
Xung quét
điểm ảnh
(MHz)
Phân cực
đồng bộ
(ngang/dọc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1280 x 1024 63,9 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+