Users Guide

Thông tin v màn hình ca bn | 11
Thông s kĩ thut màn hình
Thông s kĩ thut bn phng
* [P2214H] Gam màu (đin hình) da trên tiêu chun kim tra CIE1976 (85%) và CIE1931
(72%).
**[P2414H] Gam màu (đin hình) da trên tiêu chun kim tra CIE1976 (86%) và CIE1931
(72%).
Mu P2214H P2414H
Loi màn hình Ma trn ch động - TFT LCD Ma trn ch động - TFT LCD
Loi bnChuyn hướng tinh th trong
cùng mt phng (IPS)
Chuyn hướng tinh th trong
cùng mt phng (IPS)
Hình nh xem được
Chiu chéo
Chiu ngang, vùng hot
động
Chiu dc, vùng hot động
Din tích
54,61 cm (21,5 inch)
476,06 mm (18,74 inch)
267,78 mm (10,54 inch)
127479,35 mm
2
(197,59 inch
2
)
60,47 cm (23,8 inch)
527,04 mm (20,75 inch)
296,46 mm (11,67 inch)
156246,28 mm
2
(242,18 inch
2
)
C li đim nh 0,248 x 0,248 mm 0,2745 x 0,2745 mm
Góc nhìn Đin hình là 178° (chiu dc)
Đin hình là 178°
(chiu ngang)
Đin hình là 178° (chiu dc)
Đin hình là 178°
(chiu ngang)
Dn xut độ sáng 250 cd/m² (đin hình) 250 cd/m² (đin hình)
T l tương phn 1000 trong 1 (đin hình)
2M trong 1 (đin hình khi bt
Độ tương phn động)
1000 trong 1 (đin hình)
2M trong 1 (đin hình khi bt
Độ tương ph
n động)
Lp ph b mtChng chói vi độ cng 3H Chng chói vi độ cng 3H
Đèn nnH thng đèn cnh LED H thng đèn cnh LED
thi gian đáp ng 8 ms t xám đến xám
(đin hình)
8 ms t xám đến xám
(đin hình)
Độ sâu màu 16,7 triu màu 16,7 triu màu
Gam màu CIE1931 (72%)* CIE1931 (72%)**