Users Guide
12 Thông số kĩ thuật màn hình Thông số kĩ thuật màn hình 13
7 Khoá giá đỡ Để vô hiệu hóa nút tháo giá đỡ và khoá bộ giá
đỡ bằng đinh vít M3 x 6 mm (đinh vít không
kèm theo).
Thông số kĩ thuật màn hình
Thông số kĩ thuật bản phẳng
Loại màn hình Ma trận chủ động - TFT LCD
Loại bản Chuyển hướng tinh thể trong cùng mặt phẳng
Kích thước hình ảnh xem được
Chiều chéo
Vùng hoạt động chiều ngang
Vùng hoạt động chiều dọc
Diện tích
58,42 cm (23 inch)
509,18 mm (20,05 inch)
286,42 mm (11,28 inch)
145839,34 mm
2
(226,05 inch
2
)
Cự li điểm ảnh 0,2652 (Ngang) mm x 0,2652 (Dọc) mm
Góc nhìn 178° (dọc) điển hình, 178° (ngang) điển hình
Dẫn xuất độ sáng 250 cd/m² (điển hình)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 (điển hình)
Tỉ lệ tương phản động 2.000.000:1
Lớp phủ bề mặt Loại AG, Độ mờ 25%, lớp phủ dày 3H
Đèn nền Hệ thống đèn cạnh LED
Thời gian phản hồi 8 ms Điển hình, g-đến-g có OD
Độ sâu màu 16,7 triệu màu
Gam màu (điển hình) 83%* (CIE1976)
*Gam màu [P2314H] (điển hình) dựa trên tiêu chuẩn kiểm tra CIE1976 (83%)
và CIE1931 (72%).
Thông số kĩ thuật độ phân giải
Phạm vi quét ngang 30 kHz đến 83 kHz (tự động)
Phạm vi quét dọc 56 Hz đến 76 Hz (tự động)
Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 ở 60 Hz
Chế độ video được hỗ trợ
Chức năng hiển thị video
(phát lại DVI)
480p, 576p, 720p, 1080p và 1080i
Chế độ hiển thị thiết lập sẵn
Kiểu hiển thị
Tần số ngang
(kHz)
Tần số dọc
(Hz)
Xung quét
điểm ảnh
(MHz)
Phân cực đồng
bộ (ngang/dọc)
720 x 400
31,5
70,0
28,3
-/+
640 x 480
31,5
60,0
25,2
-/-
640 x 480
37,5
75,0
31,5
-/-
800 x 600
37,9
60,0
40,0
+/+
800 x 600
46,9
75,0
49,5
+/+
1024 x 768
48,4
60,0
65,0
-/-
1024 x 768
60,0
75,0
78,8
+/+
1152 x 864
67,5
75,0
108,0
+/+
1280 x 1024
64,0
60,0
108,0
+/+
1280 x 1024
80,0
75,0
135,0
+/+
1600 x 900
60,0
60,0
108,0
+/-
1920 x 1080
67,5
60,0
148,5
+/+
Thông số kĩ thuật điện năng
Tín hiệu đầu vào video • RGB analog, 0,7 Volt +/-5%, cực dương có
trở kháng đầu vào 75 ohm
DVI-D TMDS kỹ thuật số, 600 mV cho mỗi
đường khác nhau, cực dương tại trở kháng
đầu vào 50 ohm
• Hỗ trợ đầu vào tín hiệu DP 1.2
Tín hiệu đầu vào đồng bộ
hoá
Tách biệt đồng bộ hoá ngang và dọc, mức TTL
không cực, SOG (Đồng bộ phức hợp trên tín
hiệu xanh lục)
Điện áp/
tần số/dòng điện đầu
vào AC
100 VAC đến 240 VAC/
50 Hz hoặc 60 Hz + 3 Hz/1,5 A (Tối đa)
Dòng điện kích từ
120 V:30 A (Tối đa)
240 V:60 A (Tối đa)