Users Guide
42 Vận hành màn hình Vận hành màn hình 43
LCD
Conditioning
(Điều hoà
LCD)
Giúp giảm bớt các trường hợp mắc lỗi lưu ảnh
không đáng kể. Tuỳ thuộc vào mức độ lỗi lưu ảnh,
việc chạy chương trình này có thể mất chút thời
gian. Bạn có thể bật tính năng này bằng cách chọn
“Enable” (Bật).
Reset Other
Settings (Cài
lại các thiết
đặt khác)
Chọn tùy chọn này để khôi phục thiết đặt khác mặc
định, như DDC/CI.
Factory
Reset (Cài lại
về thiết đặt
xuất xưởng)
Cài lại tất cả các thiết đặt OSD về giá trị thiết lập
sẵn lúc xuất xưởng.
Personalize (Cá
nhân hoá)
Người dùng có thể chọn từ "Preset Modes" (Chế
độ thiết lập sẵn), "Brightness/Contrast" (Độ sáng/
Độ tương phản), "Auto Adjust" (Điều chỉnh tự động),
"Input Source" (Nguồn đầu vào), "Aspect Ratio" (Tỉ
lệ khung hình) và đặt làm phím tắt.
Reset
Personalization
(Cài lại cá nhân
hóa)
Cho phép bạn khôi phục phím tắt đến thiết đặt mặc
định.
Thông báo cảnh báo của OSD
Khi màn hình không hỗ trợ một chế độ độ phân giải cụ thể, bạn sẽ thấy thông
báo sau:
Điều này có nghĩa là màn hình không thể đồng bộ hoá với tín hiệu mà nó
đang nhận từ máy tính. Xem Thông số kĩ thuật màn hình để biết phạm vi tần
số Ngang và Dọc được màn hình xử lí. Chế độ đề xuất là 1920 x 1080.
Bạn sẽ thấy thông báo sau đây trước khi vô hiệu hoá chức năng DDC/CI.
Khi màn hình đi vào chế độ Power Save (Tiết kiệm điện năng), thông báo
sau sẽ xuất hiện:
Kích hoạt máy tính và đánh thức màn hình để có thể truy cập OSD