Users Guide

40 Vận hành màn hình Vận hành màn hình 41
Menu Settings
(Thiết đặt
menu)
Language
(Ngôn ngữ)
Tuỳ chọn Language (Ngôn ngữ) thiết đặt hiển thị
OSD theo một trong tám ngôn ngữ (Tiếng Anh,
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng
Brazil, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Trung
giản thể, hoặc Tiếng Nhật).
Transparency
(Độ trong
suốt)
Chức năng này được dùng để điều chỉnh nền OSD
từ mờ đục sang trong suốt.
Timer (Bộ
định giờ)
OSD Hold Time (Thời gian duy trì OSD): Thiết đặt
khoảng thời gian mà OSD vẫn hoạt động sau lần
cuối cùng bấm một nút nào đó.
Dùng nút
để điều chỉnh thanh trượt theo
mức tăng giảm 1 giây, từ 5 đến 60 giây.
Lock (Khoá) Kiểm soát truy cập của người dùng vào những phần
điều chỉnh. Khi chọn Lock (Khóa),người dùng sẽ
không được phép điều chỉnh. Tất cả các nút đã bị
khoá.
LƯU Ý:
Chức năng Lock (Khóa) – Khoá mềm (thông qua
menu OSD) hay khoá cứng (Bấm và giữ nút bên
trên nút nguồn trong 10 giây)
Chức năng Unlock (Mở khóa) – Chỉ có mở khoá
cứng (Bấm và giữ nút bên trên nút nguồn trong
10 giây)
Reset Menu
Settings (Cài
lại thiết đặt
menu)
Chọn tuỳ chọn này để khôi phục thiết đặt Menu mặc
định.
Other
Settings
(Thiết đặt
khác)
Chọn tuỳ chọn này để điều chỉnh các thiết đăt của
OSD, chẳng hạn như DDC/CI, LCD Conditioning
(Điều hoà LCD), v.v.
DDC/CI
DDC/CI (Kênh dữ liệu hiển thị/Giao diện dòng lệnh)
cho phép điều chỉnh các thông số của màn hình
(độ sáng, cân bằng màu, v.v.) thông qua phần mềm
trên máy tính. Bạn có thể vô hiệu hoá tính năng này
bằng cách chọn “Disable” (Vô hiệu hoá).
Bật tính năng này để có được trải nghiệm người
dùng tốt nhất và hiệu năng tối ưu cho màn hình.