Users Guide

Table Of Contents
14 Gii thiệu màn hình của bn
Kết nối 1 cổng DP (phiên bản 1.2)
1 cổng HDMI (phiên bản 1.4)
1xVGA
1 cổng USB 3.0 - Ngược dòng
2 cổng USB 3.0 - Bên cạnh
2 cổng USB 2.0 - Phía dưới
Độ rộng viền (từ mép màn
hình đến vùng hoạt động)
18,1mm (Phía trên)
13,8Mm (Trái/Phải)
18,8mm (Phía dưới)
Độ an toàn Khe cắm khóa an toàn (cáp khóa được bán
riêng)
Khả năng điều chnh Giá đ có thể điều chnh độ cao (130mm)
Nghiêng (5°/21°)
Quay (45°)
Xoay (90°)
Thông s k thuật độ phân giải
Mẫu P2018H
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (tự động)
Dải quét dọc 56 Hz - 76 Hz (tự động)
Độ phân giải cài sn
tối đa
1600 x 900 ở tn số 60 Hz
Ch độ video h tr
Mẫu P2018H
Khả năng hiển thị video
(phát lại nội dung VGA,
HDMI & DP)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p