Users Guide
16 │ Gii thiệu màn hình của bn
Đặc tính vật lý
Mẫu P2018H
Loi cáp tín hiệu
∞
Kỹ thuật số:có thể tháo rời, HDMI, 19 chấu.
∞
Kỹ thuật số:có thể tháo rời, DP, 20 chấu.
∞
Analog:cáp rời D-Sub 15 chấu
∞
Buýt nối tiếp đa năng: USB, 9 chấu
Kích thưc (c giá đ)
Chiều cao (đã kéo dài) 468,8 mm (18,46 trong)
Chiều cao (đã rút ngắn) 338,8 mm (13,34 trong)
Chiều rộng 461,5 mm (18,17 trong)
Độ dày 180,0 mm (7,09 trong)
Kích thưc (không c giá đ)
Chiều cao 273,2 mm (10,76 trong)
Chiều rộng 461,5 mm (18,17 trong)
Độ dày 50,1 mm (1,97 trong)
Kích thưc giá đ
Chiều cao (đã kéo dài) 400,8 mm (15,78 trong)
Chiều cao (đã rút ngắn) 354,4 mm (13,95 trong)
Chiều rộng 242,6 mm (9,55 trong)
Độ dày 180,0 mm (7,09 trong)
Trọng lưng
Trọng lượng có thùng đựng 6,13 kg (13,51 lb)
Trọng lượng có kèm bộ phận
giá đ và các loại cáp
4,73 kg (10,42 lb)
Trọng lượng không có bộ
phận giá đ (không cáp)
2,40 kg (5,29 lb)
Trọng lượng của bộ phận
giá đ
1,90 kg (4,19 lb)
Độ bóng khung trước 2 - 4