Users Guide
12
13
Đ phân giải ti đa 1600 x 900 tn s 60 Hz
Chế đ h tr video
Khả năng hin th video
(phát li DVI)
480p, 576p, 720p, 1080p v 1080i
Chế đ hin th ci sn
Ch đ hin
th
Ngang
Tn s (kHz)
Dc
Tn s (Hz)
Đng h
đim ảnh
(MHz)
Cc đng b
(Ngang/Dc)
720 x 400
31,5
70,0
28,3 -/+
640 x 480
31,5
60,0 25,2 -/-
640 x 480
37,5
75,0
31,5
-/-
800 x 600
37,9 60,0 40,0 +/+
800 x 600
46,9
75,0
49,5
+/+
1024 x 768
48,4
60,0
65,0
-/-
1024 x 768
60,0
75,0
78,8
+/+
1152 x 864
67,5
75,0
108,0
+/+
1280 x 1024
64,0
60,0
108,0
+/+
1280 x 1024
80,0
75,0
135,0
+/+
1600 x 900
60,0
60,0
97,75
+/-
Thông s k thut đin
Tín hiệu đu vo video • RGB analog, 0,7V +/-5%, cc dương vi tr
kháng đu vo 75 ohm
DVI-D TMDS k thut s, 600 mV cho mỗi
dòng khác biệt, cc dương vi tr kháng
đu vo 50 ohm.
• Hỗ tr đu vo tín hiệu DP 1.2
Tín hiệu đu vo đng b Đng b ngang v dc riêng biệt, mc TTL vô
cc, SOG (ĐNG B tng hp mu lc)
Điện áp đu vo AC/
tn s/dòng điện đu vo
100 VAC đn 240 VAC/
50 hoc 60 Hz + 3 Hz/1,5 A (ti đa)
Dòng điện khi đng 120 V:30 A (ti đa)
240 V:60 A (ti đa)
6 Cng xuôi dòng USB Kt ni thit b USB. Bn chỉ có th dng cng
cm ny sau khi đ kt ni cáp USB vi máy
tính v cng cm ngưc dòng USB trên mn
hnh.
7 Khóa giá đỡ Đ vô hiệu hóa nt nhả giá đỡ v khóa b giá
đỡ bng vít M3 x 6 mm (vít không kèm theo
mn hnh).
Thông s k thut mn hnh
Thông s k thut mn hnh phng
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trn ch đng
Loi tm nn Khi chuyn đi mt phng
Kích thưc hnh có th xem
Cho
Vng hot đng ngang
Vng hot đng dc
Vng
49,41 cm (19,5 inch)
433,92 mm (17,08 inch)
236,34 mm (9,30 inch)
102552,65 mm
2
(158,96 inch
2
)
Khoảng cách gia các đim
ảnh
0,2712 (H) mm x 0,2626 (V) mm
Góc xem 178° (dc) chun, 178° (ngang) chun
Công sut đ sáng 250 cd/m² (chun)
T lệ tương phản 1000:1 (chun)
Đ tương phản đng 2.000.000:1
Lp ph b mt Loi AG, đ mờ 25%, lp ph cng 3H
Đèn nn Hệ thng đèn LED vin
Thời gian đáp ng Loi 8 mili giây g-to-g vi OD
Đ sâu mu 16,7 triệu mu
Gam mu (chun) 83%* (tiêu chun CIE1976)
*Gam mu (chun) [mn hnh P2014H] da trên tiêu chun th nghiệm
CIE1976 (83%) v CIE1931 (72%).
Thông s k thut đ phân giải
Dải qut ngang 30 kHz - 83 kHz (t đng)
Dải qut dc 56 Hz - 76 Hz (t đng)