Users Guide

8
9
Nhn biết cc b phn v nt điều khin
Mặt trước
Mt trưc Các nt điu khin  mt
trưc
Nhn Mô tả
1. Nt chc năng (Đ bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2. Nt bt/tt ngun (kèm theo đèn báo LED)
Tnh năng sản phm
Mn hnh phng Dell P2014H có mt ma trn hot đng, bóng bán dn mng
mng (TFT), mn hnh tinh th lng (LCD) v đèn nn LED. Các tính năng ca
mn hnh bao gm:
Vng mn hnh hot đng 49,41 cm (19,5 inch) (đo theo đường cho), đ
phân giải 1600 x 900 cng khả năng hỗ tr ton mn hnh cho đ phân
giải thp hơn.
Nghiêng, xoay, ko di thng, v có khả năng điu chỉnh xoay.
Bệ đỡ rời v các lỗ lp đt 100 mm theo Hiệp Hi Tiêu Chun Điện T
Video (VESA™) cho các giải pháp lp đt linh đng.
Tính năng Cm L Chy (Plug and play) nu đưc hỗ tr bi hệ thng
ca bn.
Điu chỉnh menu Hin Th Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v ti
ưu hóa mn hnh.
Đa phn mm v ti liệu hưng dn cha mt le thông tin (INF), File
tương thích mu sc hnh ảnh (ICM), ng dng phn mm Dell Display
Manager (Quản l mn hnh Dell) v ti liệu v sản phm. Bao gm phn
mm Quản l mn hnh Dell (trong đa CD kèm theo mn hnh).
Khe khóa an ton.
Khóa giá đỡ.
Khả năng quản l ti sản.
Tuân th tiêu chun Energy Star.
Tuân th tiêu chun EPEAT Gold.
Tuân th quy đnh RoHS.
Kh cht chng cháy brôm hóa (BFR)/nha PVC.
Kính không cha asen ln thy ngân chỉ dng cho tm nn mn hnh.
Phn mm Energy Gauge hin th mc điện năng đang đưc tiêu th bi
mn hnh trong thời gian thc.
Mn hnh đưc chng nhn TCO.