Users Guide

40 S dng mn hnh
S dng mn hnh 41
LCD
Conditioning
(Sửa li mn
hnh LCD)
Gip giảm bt các trường hp lưu gi ảnh không
đáng k. Ty vo mc đ lưu gi ảnh, có th mt
mt lc đ chương trnh khi đng. Bn có th bt
tính năng ny bng cách chn “Bt”.
Reset Other
Settings
(Thiết lp li
ci đặt khc)
Chn ty chn ny đ phc hi các ci đt mc đnh
khác, chng hn như DDC/CI.
Ci li mặc
đnh gc
Thit lp li mi ci đt OSD v giá tr mc đnh gc.
Personalize
(C nhân hóa)
Chn từ Ch đ ci sn, Đ sáng/Đ tương phản,
Chỉnh t đng, Ngun vo, Tỉ lệ khung hnh hoc ci
lm phím tt.
Reset
Personalization
(Ci li c nhân
hóa)
Cho php bn phc hi phím tt v ci đt mc đnh.
Other Settings
(Ci đặt khc)
Chn ty chn ny đ chỉnh các ci đt OSD như
DDC/CI, LCD conditioning (Sa lỗi mn hnh LCD),
v.v...
DDC/CI
DDC/CI (Kênh d liệu hin th/Giao diện lệnh) cho
php điu chỉnh các thông s ca mn hnh (đ
sáng, cân bng mu sc, v.v...) qua phn mm trên
máy tính ca bn. Bn có th tt tính năng ny bng
cách chn “Tt”.
Bt tính năng ny đ có trải nghiệm người dng tt
nht v mang li hiệu sut ti ưu cho mn hnh ca
bn.