Users Guide
38 S dng mn hnh
S dng mn hnh 39
Menu Settings
(Ci đặt menu)
Language
(Ngôn ngữ)
Ty chn ngôn ng đ ci menu OSD sang mt
trong 8 ngôn ng (ting Anh, ting Tây Ban Nha,
ting Pháp, ting Đc, ting B Đo Nha Braxin,
ting Nga, ting Hoa giản th hoc ting Nht).
Transparency
(Đ trong
sut)
Chc năng ny dng đ đi phông nn OSD từ mờ
sang trong sut.
Timer
(Hẹn gi)
Giờ gi menu OSD: Ci thời lưng m menu OSD
s tip tc hot đng sau khi bn nhn nt ln cui.
Dng nt v đ chỉnh thanh trưt tăng thêm 1
giây, từ 5 đn 60 giây.
Lock
(Khóa)
Kim soát người dng truy cp vo các điu chỉnh.
Khi đ chn Lock (Khóa), người dng s không th
thc hiện các điu chỉnh. Tt cả các nt đu b khóa.
LƯU Ý:
Chc năng khóa – D l khóa mm (qua menu
OSD) hay khóa cng (Nhn v gi nt phía trên nt
ngun trong 10 giây)
Chc năng mở khóa– Chỉ m khóa cng (Nhn v
gi nt phía trên nt ngun trong 10 giây)
Reset Menu
Settings
(Thiết lp li
ci đặt menu)
Chn ty chn ny đ phc hi các ci đt menu mc
đnh.
Energy
Settings
(Ci đặt
ngun đin)
Power Button
LED
(Đèn LED
ngun)
Cho php bn ci đèn báo LED ngun sang bt hoc
tt đ tit kiệm điện.
Energy Smart
(Ngun đin
thông minh)
Bt hoc tt tính năng mờ đng.
Ngun điện thông minh đưc “on (bt)” s kích hot
tính năng mờ đng. Vi ch đ Ngun điện thông
minh đưc bt, mn hnh s tiêu th tng lưng
điện ít hơn so vi khi ch đ Ngun điện thông minh
đưc “Off (Tt)”.
LƯU Ý: Ở ch đ Ngun điện thông minh, vch s
dng điện s giảm khi chuyn từ cảnh sáng sang
cảnh ti hơn. Vch s dng điện s tăng khi chuyn
từ cảnh ti sang cảnh sáng.
USB
Hệ thng
Tnh trng mn
hnh
Bt Chờ Tt
Mn hnh vi
cng xuôi dòng
đ kt ni
Bt
(Đ tt)
Bt
(Đ tt)
Tt
(Đ tt)
Mn hnh không có
cng xuôi dòng
đ kt ni
Bt
Tt/Bt*
(ty vo các
la chn
menu OSD)
Tt
Reset Energy
Settings
(Thiết lp li
ci đặt ngun
đin)
Chn ty chn ny đ phc hi các ci đt ngun
điện mc đnh.