Users Guide
30 S dng mn hnh
S dng mn hnh 31
Biu
tưng
Menu v menu
phụ
Mô tả
Energy Use
(Sử dụng đin
năng)
Biu tưng đo ny hin th mc điện năng đang
đưc tiêu th bi mn hnh trong thời gian thc.
Brightness/
Contrast
(Đ sng/Đ
tương phản)
Dng menu ny đ kích hot điu chỉnh Đ sáng/Đ
tương phản.
Brightness
(Đ sng)
Đ sáng cho php chỉnh đ sáng ca đèn nn.
Nhn nt đ tăng đ sáng v nhn nt đ
giảm đ sáng (ti thiu 0 ~ ti đa 100).
LƯU Ý: Nt chỉnh đ sáng s đưc bôi xám trong
khi “Mn hnh mờ” ty chn PowerNap khi ch đ
bảo vệ mn hnh đưc kích hot.
Contrast
(Đ tương
phản)
Chỉnh Đ sáng trưc ri chỉnh Đ tương phản chỉ
khi cn phải chỉnh thêm.
Nhn nt đ tăng đ tương phản v nhn nt
đ giảm đ tương phản (ti thiu 0 ~ ti đa 100).
Chc năng Đ tương phản cho php chỉnh đ chênh
lệnh gia mc sáng v mc ti trên mn hnh.
Sử dụng menu Hin th Trên Mn hnh (OSD)
Truy cp h thng menu
LƯU Ý: Nu bn đi ci đt v ri truy cp menu khác hoc thoát menu
OSD, mn hnh s t đng lưu li các thay đi đó. Các thay đi cũng
đưc lưu li nu bn đi ci đt ri chờ menu OSD bin mt.
1. Nhn nt MENU đ bt menu OSD v hin th menu chính.
LƯU Ý:Ty chn CHỈNH TỰ ĐNG chỉ có sn khi bn s dng đu
cm (VGA) analog.
2. Nhn nt v đ chuyn gia các ty chn ci đt. Khi bn
chuyn từ biu tưng ny sang biu tưng khác, tên ty chn s đưc
bôi đm. Xem bảng sau đ bit danh sách hon chỉnh ca tt cả ty chn
có sn cho mn hnh.
LƯU Ý: Ty chn CHỈNH TỰ ĐNG chỉ có sn khi bn s dng đu
cm (VGA) analog.
3. Nhn nt hoc mt ln đ kích hot ty chn vừa bôi đm.
4. Nhn nt v đ chn thông s mong mun.
5. Nhn nt đ vo thanh trưt v sau đó s dng nt hoc
theo chỉ báo trên menu đ thc hiện các thay đi.
6. Nhn nt mt ln đ tr v menu chính đ chn ty chn khác hoc
nhn nt hai hoc ba ln đ thoát menu OSD.