Users Guide

18
19
Tnh năng Cm L Chy
Bn có th lp đt mn hnh vo bt k hệ thng no tương thích chun Cm
L Chy (Plug and Play). Mn hnh t đng cung cp cho hệ thng máy tính
D Liệu Nhn Dng Mn Hnh M Rng (EDID) liên quan qua các giao thc
Kênh d liệu hin th (DDC) đ hệ thng có th t đnh cu hnh v ti ưu hóa
các ci đt mn hnh. Phn ln các ci đt mn hnh đu l t đng; bn có
th chn các ci đt khác nu mun. Đ bit thêm thông tin v cách đi ci
đt mn hnh, xem S dng mn hnh.
Giao din but ni tiếp đa năng (USB)
Phn ny cung cp cho bn thông tin v các cng USB có sn trên mn hnh.
LƯU Ý: Mn hnh ny h tr giao din USB 2.0 Chng nhn Tc đ
Cao.
Tc đ truyền Tc đ dữ liu Mc tiêu thụ đin
Tc đ Cao 480 Mb/giây 2,5 W (Ti đa cho mỗi cng)
Tc đ ti đa 12 Mb/giây 2,5 W (Ti đa cho mỗi cng)
Tc đ thp 1,5 Mb/giây 2,5 W (Ti đa cho mỗi cng)
Cng cm ngưc dòng USB
S chu Cnh cổng cm 4 chân cm
1 DMU
2 VCC
3 DPU
4
Ni đt
Đu cm DisplayPort
S chu Mặt 20 chu của cp tn hiu va kết ni
1 ML0(p)
2 Ni đt
3 ML0(n)
4 ML1(p)
5 Ni đt
6 ML1(n)
7 ML2(p)
8 Ni đt
9 ML2(n)
10 ML3(p)
11 Ni đt
12 ML3(n)
13 Ni đt
14 Ni đt
15 Gic cm ph(p)
16 Ni đt
17 Gic cm ph(n)
18 Phát hiện cm nóng
19 Re-PWR (Bt li ngun)
20 PWR