Users Guide
Sử dụng màn hình 41
Biu
tưng
Menu và
Menu phụ
Mô t
Display
(Hin th)
Dùng menu Displays Settings (Cài đt hin th) để chnh các
cài đt hiển th ca màn hình.
Brightness / Contrast Aspect Ratio Wide 16:9
Auto Adjust Horizontal Position 50
Input Source Vertical Position 50
Color Sharpness 50
Display Pixel Clock 50
Audio Phase 50
Energy Reset Display Settings
Menu
Others
Resolution: 1024x768, 60Hz Maximum: 1920x1080, 60Hz
Dell E5515H
Energy Use
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hình)
Chnh tỷ l hình thành Wide 16:9 (Rộng 16:9), 4:3 hoc 5:4.
LƯU Ý: Điu chnh độ Wide 16:9 (rộng 16:9) không bắt buộc
độ phân gii cài sn ti đa 1920 x 1080.
Horizontal
Position
(V trí ngang)
Dùng các nút hoc để chnh hình nh sang trái và phi. Ti
thiểu là '0' (-). Ti đa là '100' (+).
Vertical
Position (V trí
dc)
Dùng các nút hoc để chnh hình nh lên và xung. Ti
thiểu là '0' (-). Ti đa là '100' (+).
Sharpness
(Độ sắc nét)
Tính năng này có thể giúp hình nh trông sắc nét hoc mm
mi hơn. Dùng hoc để chnh độ sắc nét từ ‘0’ đn ‘100’.
Pixel Clock
(Đng h đim
nh)
Các điu chnh Pha và Đng h điểm nh cho phép chnh màn
hình sang la chn ưu tiên ca bn. Dùng các nút hoc để
chnh cht lưng hình nh tt nht. Ti thiểu là '0' (-). Ti đa là
'100' (+).
Phase (Pha)
Nu chưa đt đưc kt qu mong mun qua vic điu chnh
Pha, hãy s dng điu chnh Đng h điểm nh (thô) và sau đó
s dng li Pha (mn). Ti thiểu là '0' (-). Ti đa là '100' (+).
Reset Display
Settings (Thit
lp li cài đt
màn hình)
Chn tùy chn này để phc hi các cài đt mc đnh ca màn
hình.
LƯU Ý: Điu chnh Horizontal Position (V trí ngang), Vertical Position (V trí
dc), Pixel Clock (Đng h điểm nh) và Phase (Pha) ch có sn cho đầu vào
VGA.