Users Guide
40 Sử dụng màn hình
Biu
tưng
Menu và
Menu phụ
Mô t
Input Color
Format (Đnh
dng màu sắc
đu vào)
Cho phép bn cài ch độ đầu vào video sang:
• RGB: Chn tùy chn này nu màn hình ca bn đưc
kt ni vi máy tính hoc đầu phát DVD qua cáp HDMI
(hoc cáp DisplayPort).
• YPbPr: Chn tùy chn này nu đầu đĩa DVD ca bn
ch h tr đầu ra YPbPr.
Preset Modes
(Ch độ cài
sẵn)
Cho phép bn chn từ danh sách các ch độ màu cài sn.
Brightness / Contrast Input Color Format
Auto Adjust Preset Modes Standard
Input Source Reset Color Settings Multimedia
Color Paper
Display Color temp.
Audio Custom Color
Energy
Menu
Others
Dell E5515H Energy Use
Resolution: 1024x768, 60Hz Maximum:
1920x1080, 60Hz
• Standard (Chun): Np các cài đt màu mc đnh ca
màn hình. Đây là ch độ cài sn mc đnh.
• Multimedia (Đa phương tin): Np cài đt màu sắc lý
tưng cho các ng dng đa phương tin.
• Paper: Np các cài đt độ sáng và độ sắc nét lý tưng
để đc văn bn. Kt hp phông nn văn bn để mô
phỏng phương tin văn bn mà không nh hưng
đn các hình màu. Ch áp dng cho đnh dng đầu vào
RGB.
• Color temp. (Nhit độ màu): Chnh nhit độ màu
dưi dng 5700K, 6500K, 9300K.
• Custom Color (Màu tùy chỉnh): Cho phép bn chnh
th công các cài đt màu sắc. Nhn các nút and
để chnh giá tr Đỏ, Lc và Lam và to ch độ màu cài
sn riêng ca bn
Reset Color
Settings (Thit
lp li cài đt
màu sắc)
Thit lập li các cài đt màu sắc ca màn hình v giá tr mc
đnh gc.