Users Guide

26 Giới thiu màn hình
Đc tính vật lý
Bng sau đây lit kê các đc tính vật lý ca màn hình:
S hiu mu
Màn hình Dell E5515H
Loi đầu cắm Đầu cắm xanh lam cc nhỏ D;
Đầu cắm đen HDMI
Loi cáp tín hiu D-sub: Có thể tháo ri, Analog, 15 chu.
HDMI: Có thể tháo ri, K thuật s, 19 chu.
Kích thưc:
(có giá đ)
Chiu cao
Chiu rộng
Độ dày
786,0 mm (30,9 inch)
1241,0 mm (48,9 inch)
245,0 mm (9,4 inch)
Kích thưc:
(không có giá đ)
Chiu cao
Chiu rộng
Độ dày
721,5 mm (28,4 inch)
1241,0 mm (48,9 inch)
64,8 mm (2,6 inch)
Kích thưc giá đ:
Chiu cao
Chiu rộng
Độ dày
154,9 mm (6,1 inch)
530,0 mm (20,9 inch)
245,0 mm (9,6 inch)
Trng lưng:
Trng lưng có thùng đng
Trng lưng có kèm bộ phận giá
đ và các loi cáp
32,2 kg (70,8 pound)
24,4 kg (53,7 pound)
Trng lưng không kèm theo giá
đ lắp vào (Xem xét đn giá đ
treo tưng hoc giá đ VESA -
chưa có cáp)
20,3 kg (44,7 pound)
Trng lưng ca bộ phận giá đ 3,3 kg (7,3 pound)