Users Guide

32 | Sử Dụng Màn Hình
Language
(Ngôn ngữ)
Các tùy chọn Language (Ngôn ngữ) đặt màn hình hiển thị OSD về
một trong tám ngôn ngữ (Tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Bồ
Đào Nha gốc Braxin, Nga, Tiếng Trung Quốc giản thể, hay Nhật Bản).
Transparency
(Độ trong suốt)
Chọn tùy chọn này để thay đổi độ trong suốt của menu bằng cách nhấn
các nút và (tối thiểu 0/tối đa 100).
Timer (Hẹn giờ)
Cho phép bạn thiết lập thời gian cho OSD vẫn hoạt động sau khi bạn
nhấn một nút trên màn hình.
Sử dụng hoặc để điều chỉnh thanh trượt với mắc tăng là
1 giây, từ 5 đến 60 giây.
Lock (Khóa)
Kiểm soát người dùng truy cập vào các điều chỉnh. Khi Lock (Khóa)
được chọn, người dùng không được phép điều chỉnh. Tất cả các nút
đều bị khóa.
CHÚ Ý:
Chức năng Unlock (Mở khóa) – Chỉ mở khóa cứng (nhấn và giữ nút
bên cạnh nút nguồn trong 6 giây).
Chức năng Lock (Khóa) – Dù là khóa mềm (thông qua menu OSD)
hoặc khóa cứng (nhấn và giữ nút bên cạnh nút nguồn trong 6 giây).
Reset Menu
(Đặt Lại Menu)
Đặt lại cả các cài đặt OSD về giá trị cài đặt trước của nhà máy.
Personalize
(Cá nhân hóa)
Người dùng có thể chọn một tính năng từ Preset Modes (Chế Độ Cài
Đặt Trước), Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản), Auto
Adjust (Tự Động Điều Chỉnh), Input Source (Nguồn Đầu Vào), hoặc
Aspect Ratio (Tỷ Lệ Khung Hình) và đặt nó làm phím tắt.