Users Guide
12 Gii Thiệu Mn Hnh Gii Thiệu Mn Hnh 13
Thông s k thut đin
Tín hiệu đu vo video RGB analog, 0,7V +/-5%, cc dương vi tr
kháng đu vo 75 ohm
DVI-D TMDS k thut s, 600mV cho mỗi dòng
khác biệt, cc dương vi tr kháng đu vo 50
ohm.
Tín hiệu đu vo đng b Đng b ngang v dc riêng biệt, mc TTL vô
cc, SOG (ĐNG B tổng hp mu lc)
Điện áp/tn s/dòng điện
đu vo AC
100 - 240 VAC/50 hoc 60 Hz + 3 Hz/1,5 A (ti
đa)
Dòng điện khi đng 120V:30A (ti đa)
240V:60A (ti đa)
Đc tnh vt l
Loi đu cắm Đu cắm D-sub 15 chu, đu cắm xanh
lam; đu cắm DVI-D, đu cắm trắng
Loi cáp tín hiệu K thut s: Cáp DVI-D chu cng có thể
tháo rời.
Analog: Cáp D-Sub 15 chu có thể tháo rời
Kch thưc (c gi đ)
Chiu cao 418,3 mm (16,47 inch)
Chiu rng 570,0 mm (22,44 inch)
Đ dy 164,2 mm (6,46 inch)
Kch thưc (không c gi đ)
Chiu cao 337,5 mm (13,29 inch)
Chiu rng 570,0 mm (22,44 inch)
Đ dy 46,5 mm (1,83 inch)
Kch thưc gi đ
Chiu cao 318,7 mm (12,55 inch)
Chiu rng 180,6 mm (7,11 inch)
Đ dy 164,2 mm (6,46 inches)
Trọng lưng
Trng lưng có thng đng 5,87 kg (12,94 lb)
Trng lưng có kèm b phn
giá đỡ v các loi cáp
4,48 kg (9,88 lb)
Trng lưng không kèm b phn
giá đỡ
(Khi cân nhắc s dng giá đỡ
treo tường hoc giá đỡ tương
thích chun VESA - chưa có cáp)
3,00 kg (6,75 lb)
Trng lưng ca b phn giá đỡ
1,03 kg (2,27 lb)
Đc tnh môi trưng
Nhit đ
Hot đng 0°C đn 40°C
Không hot đng
Bảo quản: -20°C đn 60°C (-4°F đn 140°F)
Vn chuyển: -20°C đn 60°C (-4°F đn 140°F)
Đ m
Hot đng 10% đn 80% (không ngưng t)
Không hot đng
Bảo quản: 5% đn 90% (không ngưng t)
Vn chuyển: 5% đn 90% (không ngưng t)
Đ cao
Hot đng Ti đa 5.000 m (16.400 ft)
Không hot đng Ti đa 12191 m (40000 ft)
Công sut tản nhiệt
238,85 BTU/giờ (ti đa)
102,36 BTU/giờ (chun)
Ch đ qun l ngun
Nu bn đ ci đt card mn hnh hay phn mm tuân th chun DPM™
VESA vo máy tính, mn hnh s t đng giảm mc tiêu th điện khi không s
dng. Chc năng ny gi l Ch Đ Tit Kiệm Điện*. Nu máy tính phát hiện
đu vo từ bn phím, chut hoc các thit b đu vo khác, mn hnh s t
hot đng tr li. Bảng sau đây cho bit mc tiêu th điện v cách truyn tín
hiệu ca tính năng tit kiệm điện t đng ny:
Ch đ
VESA
Đng b
ngang
Đng b
dọc
Video Đèn bo
ngun
Mức tiêu th đin
Hot đng
bnh thường
Hot đng Hot đng Hot
đng
Trắng 20 W (chun)/30 W
(ti đa)
Ch đ tắt
hot đng
Không
hot đng
Không
hot đng
Trng Trắng
sáng
Dưi 0,5 W
Tắt - - - Tắt Dưi 0,5 W