Users Guide
10 Gii Thiệu Mn Hnh Gii Thiệu Mn Hnh 11
Mt dưi
1 2
5 5
3 4
Mt dưi
Nhãn Mô t S dng
1. Đu cắm ngun AC Để cắm cáp ngun mn hnh.
2. Khóa giá đỡ Để khóa cht giá đỡ vo mn hnh bằng vít
M3 x 6 mm (vít không bán kèm mn hnh).
3 Đu cắm DVI Để kt ni máy tính vi mn hnh bằng cáp
DVI.
4 Đu cắm cáp VGA Để kt ni máy tính vi mn hnh bằng cáp
VGA.
5 Khe cắm hệ thng loa
thanh Dell
Lắp đt hệ thng loa thanh Dell ty chn.
Thông s k thut mn hình
Thông s k thut mn hình phng
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trn ch đng
Loi tm nn TN
Kích thưc hnh có thể xem
Cho
Ngang
Dc
60,97 cm (kích thưc hnh có thể xem 24 inch)
531,36 mm (20,92 inch)
298,89 mm (11,77 inch)
Khoảng cách gia các điểm
ảnh
0,277 mm
Góc xem 160° (dc) chun, 170° (ngang) chun
Công sut đ sáng 250 cd/m ²(chun)
T lệ tương phản 1000:1 (chun)
Lp ph b mt Chng chói vi lp ph cng 3H
Đèn nn Hệ thng đèn LED vin
Thời gian đáp ng 5 ms chun
Đ sâu mu 16,7 triệu mu
Gam mu (chun) 83%* (tiêu chun CIE1976)
*Gam mu (chun) [mn hnh E2414H] da trên tiêu chun th nghiệm
CIE1976 (83%) v CIE1931 (72%).
Thông s k thut đ phân gii
Dải qut ngang 30 kHz - 83 kHz (t đng)
Dải qut dc 56 Hz - 75 Hz (t đng)
Đ phân giải ti đa 1920 x 1080 tn s 60 Hz
Ch đ h tr video
Khả năng hiển th video
(phát li DVI)
480p, 576p, 720p, 1080p v 1080i
Ch đ hin th ci sn
Ch đ hin th Tần s quét
ngang (kHz)
Tần s quét
dọc (Hz)
Đng h
đim nh
(MHz)
Cực đng b
(Ngang/Dọc)
720 x 400
31,5
70,0
28,3
-/+
640 x 480
31,5
60,0
25,2
-/-
640 x 480
37,5
75,0
31,5
-/-
800 x 600
37,9
60,0
40,0
+/+
800 x 600
46,9
75,0
49,5
+/+
1024 x 768
48,4
60,0
65,0
-/-
1024 x 768
60,0
75,0
78,8
+/+
1152 x 864
67,5
75,0
108,0
+/+
1280 x 1024
64,0
60,0
108,0
+/+
1280 x 1024
80,0
75,0
135,0
+/+
1600 x 900
60,0
60,0
108,0
+/-
1920 x 1080
67,5
60,0
148,5
+/+