Users Guide
8 Gii Thiệu Mn Hnh Gii Thiệu Mn Hnh 9
tương thích mu sắc hnh ảnh (ICM), ng dng phn mm Dell Display
Manager (Quản l mn hnh Dell) v ti liệu v sản phm. Bao gm phn
mm Quản l mn hnh Dell (trong đa CD kèm theo mn hnh).
• Khe khóa an ton.
• Khóa giá đỡ.
• Khả năng quản l ti sản.
• Tuân th tiêu chun Energy Star.
• Tuân th tiêu chun EPEAT Gold.
• Tuân th quy đnh RoHS.
• Kh cht chng cháy brôm hóa (BFR)/nha PVC.
• Kính không cha asen ln thy ngân ch dng cho tm nn mn hnh.
• Phn mm Energy Gauge hiển th mc điện năng đang đưc tiêu th bi
mn hnh trong thời gian thc.
• Mn hnh đưc chng nhn TCO.
Nhn bit cc b phn v nt điều khin
Mt trưc
1
2
Mt trưc Các nt điu khiển
mt trưc
Nhãn Mô t
1. Nt chc năng (Để bit thêm thông tin, xem S dng mn hnh)
2. Nt bt/tắt ngun (kèm theo đèn báo LED)
Mt sau
Mt sau Mt sau có giá đỡ mn hnh
Nhãn Mô t S dng
1
Các lỗ lắp đt theo chun
VESA (100 mm x 100 mm -
nằm sau nắp đy VESA đ lắp)
Lắp mn hnh lên tường bằng b giá
treo tường tương thích chun VESA
(100 mm x 100 mm).
2 Nhn quy đnh Liệt kê các thông s chp nhn theo
quy đnh.
3 Khe khóa an ton Gi cht mn hnh bằng khóa an ton.
(không kèm khóa an ton)
4 Nhn s sêri m vch Tham khảo nhn ny nu bn cn liên
hệ vi Dell để đưc hỗ tr k thut.
5 Nt nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khi mn hnh.
6 Rnh quản l cáp Dng để sắp xp các loi cáp bằng
cách đt chng xuyên qua rnh ny.
Mt bên
1
2
3
4
5
6