Users Guide

34 S dng mn hnh S dng mn hnh 35
MENU
SETTINGS
(CÀI ĐẶT
MENU)
Language
(Ngôn ngữ)
Ty chn ngôn ng để ci menu OSD sang mt
trong 8 ngôn ng (ting Anh, ting Tây Ban Nha,
ting Pháp, ting Đc, ting B Đo Nha Braxin,
ting Nga, ting Hoa giản thể hoc ting Nht).
Transparency
(Đ trong
sut)
Chc năng ny dng để đổi phông nn OSD từ mờ
sang trong sut.
Timer
(Hẹn gi)
Giờ gi menu OSD: Ci thời lưng m menu OSD
s tip tc hot đng sau khi bn nhn nt ln cui.
Dng nt v để chnh thanh trưt tăng thêm
1 giây, từ 5 đn 60 giây.
Lock
(Kha)
Kiểm soát người dng truy cp vo các điu chnh.
Khi đ chn Lock (Kha), người dng s không
thể thc hiện các điu chnh. Tt cả các nt đu b
khóa.
LƯU Ý:
Chức năng kha – D l khóa mm (qua menu
OSD) hay khóa cng (Nhn v gi nt phía trên nt
ngun trong 10 giây)
Chức năng mở kha– Ch m khóa cng (Nhn
v gi nt phía trên nt ngun trong 10 giây)
Reset Menu
Settings
(Thit lp li
ci đt menu)
Chn ty chn ny để phc hi các ci đt menu
mc đnh.
OTHER
SETTINGS
(CÀI ĐẶT
KHÁC)
Chn ty chn ny để chnh các ci đt OSD như
DDC/CI, LCD conditioning (Sa lỗi mn hnh LCD),
v.v...
DDC/CI
DDC/CI (Kênh d liệu hiển th/Giao diện lệnh) cho
php điu chnh các thông s ca mn hnh (đ
sáng, cân bằng mu sắc, v.v...) qua phn mm trên
máy tính ca bn. Bn có thể tắt tính năng ny
bằng cách chn “Tắt”.
Bt tính năng ny để có trải nghiệm người dng tt
nht v mang li hiệu sut ti ưu cho mn hnh ca
bn.