Users Guide
32 S dng mn hnh S dng mn hnh 33
DISPLAY
SETTINGS
(CÀI ĐẶT HIỂN
THỊ)
Dng Ci đt hiển th để chnh sa hnh ảnh.
Wide Mode
(Ch đ rng)
Chnh t lệ hnh ảnh sang Rng 16:9, 4:3, 5:4.
Horizontal
Position
(V tr ngang)
Dng nt v để chnh hnh ảnh sang trái v
phải. Ti thiểu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
LƯU Ý: Khi s dng ngun vo DVI, ci đt V trí
ngang s không có sn.
Vertical
Position
(V tr dọc)
Dng nt v để chnh hnh ảnh lên v xung.
Ti thiểu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
LƯU Ý: Khi s dng ngun vo DVI, ci đt V trí
dc s không có sn.
Sharpness
(Đ sắc nét)
Tính năng ny có thể gip hnh ảnh trông sắc nt
hoc mm mi hơn. Dng hoc để chnh đ
sắc nt từ mc ‘0’ đn ‘100’.
Pixel Clock
(Đng h
đim nh)
Các điu chnh Pha v Đng h điểm ảnh cho php
chnh mn hnh sang la chn ưu tiên ca bn.
Dng nt v để chnh hnh ảnh sang cht
lưng ti ưu.
Phase
(Pha)
Nu chưa đt đưc kt quả mong mun qua việc
điu chnh Pha, hy s dng điu chnh Đng h
điểm ảnh (thô) v sau đó s dng li Pha (nt).
LƯU Ý: Điu chnh Đng h điểm ảnh v Pha ch
có sn cho đu vo “VGA”.
Reset Display
Settings
(Thit lp li ci
đt mn hình)
Chn ty chn ny để phc hi các ci đt mc
đnh ca mn hnh.
ENERGY
SETTINGS
(CÀI ĐẶT
NGUỒN ĐIỆN)
Power Button
LED
(Đèn LED
ngun)
Cho php bn ci đèn báo LED ngun sang bt hoc
tắt để tit kiệm điện.
Reset Energy
Settings
(Thit lp li
ci đt ngun
đin)
Chn ty chn ny để phc hi các ci đt ngun
điện mc đnh.