Users Guide

Giới thiệu v mn hnh ca bn 19
Tnh năng Cắm L Chy
Bn c th lp đt mn hnh vo bt k hệ thống no tương thch với chun
Cm L Chy. Mn hnh tự đng cung cp cho máy tnh Dữ Liệu Nhn
Dng Mn Hnh M Rng (EDID) liên quan qua các giao thc Kênh Dữ
Liệu Hin Th (DDC) đ hệ thống c th tự đnh cu hnh v tối ưu ha các
ci đt mn hnh. Hầu ht các ci đt mn hnh đu l tự đng. Bn c th
chn các ci đt khác nhau nu cần thit.
Thông s mn hnh phng
S hiu mu E2214H E2314H
Loi mn hnh
Ma trn hot đng - TFT
LCD
Ma trn hot đng - TFT
LCD
Loi bng điu khin TN TN
Hnh c th xem
Nghiêng
546,0 mm
(21,50 inch)
584,2 mm
(23,0 inch)
Vùng hot đng
ngang
476,64 mm
(18,77 inches)
509,76 mm
(20,07 inches)
Vùng hot đng dc
268,11 mm
(10,56 inches)
286,74 mm
(11,29 inches)
Vùng
127791,95 mm
2
(198,08 inch
2
)
146168,58 mm
2
(226,56 inch
2
)
Đ pixel 0,248 mm 0,265 mm
Gc xem:
Ngang Chun 170° Chun 170°
Dc Chun 160° Chun 160°
Đầu ra đ sáng 250 cd/m² (chun) 250 cd/m² (chun)
T lệ tương phn 1000 - 1 (chun) 1000 - 1 (chun)
Lớp ph tm mt
Chống cha mt với lớp
ph cng 3H
Chống cha mt với lớp
ph cng 3H
Đn nn
Hệ thống vch sáng đn
LED
Hệ thống vch sáng đn
LED
Thi gian hi đáp
Chun 5 mili giây (đen sang
trng)
Chun 5 mili giây (đen sang
trng)
Đ sâu mu 16,7 triệu mu 16,7 triệu mu