Users Guide

34 Sử dụng màn hình của bạn
Biểu
tượng
Menu và
các menu
phụ
M tả
Display (Hiển
thị)
Sử dụng màn hình hiển thị để chỉnh hình ảnh.
Aspect Ratio
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Reset Display
Wide 16:9
50
Aspect Ratio
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Response Time
16:9
50
Normal
Dell 22 Monitor
Brightness / Contrast
Auto Adjust
Input Source
Color
Menu
Audio
Personalize
Others
Display
Aspect Ratio
(Tỷ Lệ Khung
Hình)
Chỉnh tỷ l hình ảnh thành 16:9, 4:3 hoặc 5:4.
Horizontal
Position
(VGA input only)
(Ngang Vị tr
(chỉ áp dụng cho
ngõ vào VGA))
Dùng cc nút hoặc để di chuyển hình ảnh sang tri và phải.
Ti thiểu là '0' (-). Ti đa là '100' (+).
Vertical
Position
(VGA input only)
(Dọc Vị tr
(chỉ áp dụng cho
ngõ vào VGA))
Dùng cc nút hoặc để di chuyển hình ảnh lên và xung.
Ti thiểu là '0' (-). Ti đa là '100' (+).
Sharpness (Độ
sắc nét)
Tnh năng này có thể giúp hình ảnh trông sc nét hoặc mềm mi hơn. Sử dụng
hoặc để chỉnh độ sc nét từ 0 đến 100.
Pixel Clock
(VGA input only)
(Đng h điểm
ảnh
(chỉ áp dụng cho
ngõ vào VGA))
Tnh năng Khóa Điểm Ảnh giúp bn điều chỉnh chất lưng hình ảnh trên màn hình tùy
theo ý thch.
Dùng cc nút
hoặc để chỉnh chất lưng hình ảnh tt nhất.
Phase
(VGA input only)
(Pha
(chỉ áp dụng cho
ngõ vào VGA))
Nếu chưa đt đưc kết quả mong mun qua vic điều chỉnh Pha, hãy sử dụng điều
chỉnh Đồng hồ điểm ảnh (thô) và sau đó sử dụng li Pha (mịn).
Response Time
(Thời gian đáp
ứng)
Cho phép bn la chọn giữa Bình thường (10 ms), Nhanh (5 ms).
Reset Display
(Cài lại hiển thị)
Chọn tùy chọn này để phục hồi cc thiết đặt chế độ hiển thị mặc định.