Users Guide

Giới thiệu về màn hình của bạn 13
Các đăc điểm vât ly
Mẫu E2222HS
Loi cp tn hiu:
Analog
S
D-Sub (VGA), 15 chấu (chỉ km theo cp ti khu vc
EMEA và JPN);
DP, 20 chấu
HDMI, 19 chấu
LƯU Ý: Cc màn hình Dell đưc thiết kế để hot động ti ưu với cc cp video đi
km. Do Dell không kiểm sot cc nhà cung cấp cp trên thị trường, chất liu, dây
ni công ngh dùng để sản xuất cc cp này, nên Dell không bảo đảm về chất
lưng của cc video đưc truyền tải bởi cc cp không đi km màn hình Dell.
Kích thước (có giá đỡ)
Chiều cao (đã ko di) 454,17 mm (17,88 in)
Chiều cao (đã rt ngn) 354,17 mm (13,94 in)
Chiều rộng 504,26 mm (19,85 in)
Độ dày 187,28 mm (7,37 in)
Kích thước (không có giá đỡ):
Chiều cao 295,38 mm (11,63 in)
Chiều rộng 504,26 mm (19,85 in)
Độ dày 49,64 mm (1,95 in)
Kích thước giá đỡ:
Chiều cao (đã ko di) 244,02 mm (9,61 in)
Chiều cao (đã rt ngn) 144,02 mm (5,67 in)
Chiều rộng 245,39 mm (9,66 in)
Độ dày 187,28 mm (7,37 in)
Trọng lượng:
Trọng lưng có thùng
đng
5,11 kg (11,27 lb)
Có km bộ phn gi
đ và cc loi cp
3,89 kg (8,58 lb)
Không km bộ phn
gi đ và cc loi cp
2,34 kg (5,16 lb)
Trọng lưng của gi
đ
1,03 kg (2,27 lb)