Users Guide

34 Sử dụng mn hnh
Preset Modes
(Ch đ ci
sn)
Cho php bn chn t danh sách các ch đ mu ci sn.
Standard (Tiêu chun): Np các ci đt mu mc
đnh ca mn hnh. Đây l ch đ ci sn mc đnh.
Multimedia (Đa phương tin): Np ci đt mu
sc l tưng cho các ng dụng đa phương tiện.
Movie (Phim): Np ci đt mu sc l tưng đ
xem phim.
Game (Trò chơi): Np ci đt mu sc l tưng
cho hầu ht các ng dụng tr chơi.
Text (Văn bn): Np các ci đt đ sáng v đ sc
nt đ đc văn bn.
Warm (Nong): Tăng nhiệt đô mau. Man hinh hiên
thi nong hơn với săc mau đ/vang.
Cool (Ngui): Gim nhiệt đ mu. Mn hnh hin
th ngui hơn với sc mu xanh lam.
Custom Color (Mu ty chỉnh): Cho php bn tự
chỉnh th công các ci đt mu sc. Nhn các nt
v
đ chỉnh các giá tr Red (Đ), Green (Lục)
v Blue (Lam) v to ch đ mu ci sn riêng ca
bn.
Hue (Đ mu)
Tnh năng ny c th chuyn mu hnh nh video sang mu
lục hoc mu tm. Tùy chn ny dùng đ chỉnh mu da mong
muốn. Dùng
hoc đ chỉnh đ mu t ‘0’ đn ‘100’.
Nhn
đ tăng hnh dng đơn sc ca hnh video.
Nhn
đ tăng hnh dng đa mu sc ca hnh video.
LƯU Ý: Điu chỉnh đ mu chỉ c sn khi bn chn ch đ
ci sn Movie (Phim) hoc Game (Trò chơi).