Users Guide

22 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Trng lưng c thùng
đựng
5,20 kg (11,44 pound) 5,50 kg (12,10 pound)
Trng lưng c km
theo giá đ lp vo v
các loi cáp
3,80 kg (8,36 pound) 4,22 kg (9,28 pound)
Trng lưng c km
theo giá đ lp vo
(Xem xt đn giá đ
treo tưng hoc giá đ
VESA - chưa c cáp)
2,70 kg (5,94 pound) 3,13 kg (6,89 pound)
Trng lưng ca giá đ
lp vo
0,70 kg (1,54 pound) 0,70 kg (1,54 pound)
Đc đim môi trưng
Bng sau đây liệt kê các điu kiện môi trưng cho mn hnh ca bn:
S hiu mu E2214H E2314H
Nhiệt đ
Hot đng
0 - 40 (32 °F to 104 °F)
Không hot đng
Bo qun: -20 - 60 (-4 °F to 140 °F)
Vn chuyn: -20 - 60 (-4 °F to 140 °F)
Đ m
Hot đng
10 % - 80 % (không ngưng tụ)
Không hot đng
Bo qun: 5% - 90% (không ngưng tụ)
Vn chuyn: 5% - 90% (không ngưng tụ)
Đ cao
Hot đng
Tối đa 5.000 m (16.404 ft)
Không hot đng
Tối đa 12.191 m (40.000 ft)
Kh năng tn nhiệt 102,3 đơn v nhiệt Anh
(BTU)/gi (tối đa)
64,8 đơn v nhiệt Anh
(BTU)/gi (chun)
102,3 đơn v nhiệt Anh
(BTU)/gi (tối đa)
75,1 đơn v nhiệt Anh
(BTU)/gi (chun)